Giáo án Số học 6 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút

 Câu 2: Cho A = x  N* / 1 x  7 

 a/ Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử .

 b/ Điền kí hiệu thích hợp (, , , =) vào ô trống

 1  A ; 2; 6 ; 4; 5   A ; 0  A ;   A

 Câu3: Tính số phần tử các tập hợp sau :

 A= 12; 14; .; 98

 B =23; 27; 30; .;107

 Câu 4: Tính bằng cách hợp lí (nếu có thể)

 a/ 415 + 143 + 285 + 157

 b/ 36 .26. + 36. 33. + 36. 41

 Câu 5: Tìm x  N , biết :

 5x – 23 = 25

 Câu 6: Tính nhanh :

 ( 1+ 2+ 3 + .+ 99 + 100)

 

doc8 trang | Chia sẻ: anhquan78 | Lượt xem: 492 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Số học 6 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Ngày soạn : 24/9/3013 Ngày dạy : 4/10/ 2013 
 Tiết 18 KIỂM TRA 45 PHÚT
I/ MỤC TIÊU :
Kiến thức :
 +Nhận biết :Các kí hiệu , tập hợp các số tự nhiên và tính chất các phép tính trong N.
 +Thông hiểu :Thực hiện các phép tính cộng ,trừ ,nhân ,chia,luỹ thừa .
 +Vận dụng : Tìm số tự nhiên x chưa biết , cách tính giá trị một biểu thức .
 -Kĩ năng :Reøn khaû naêng tö duy, kyõ naêng tính toaùn chính xaùc, hôïp lí.
-Thái độ : Nghieâm tuùc, caån thaän, chính xaùc,tính tự giác cao trong học tập .
II/CHUAÅN BỊ:
 1/Giaùo vieân: Ñeà kieåm tra
2/ Hoïc sinh: Buùt, thöôùc, giấy kiểm tra .
III/TIẾN TRÌNH DẠY HỌC :
	1/ OÅn ñònh lôùp: Kiểm tra sĩ số HS, sự chuẩn bị của HS 
	2/ Kieåm tra baøi cuõ: Kiểm tra sự chuẩn bị của HS 
 3/ Baøi môùi: 
 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 
CHỦ ĐỀ 
KIỂM TRA 
 MỨC ĐỘ CẦN ĐẠT 
 TỔNG 
 Nhận biết 
 Thông hiểu 
 Vận dụng 
 Thấp 
 Cao
Chủ đề 1:
 TẬP HỢP 
-Kíhiệu 
Biết số phần tử của một tập hợp 
Số câu :3
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30 %
Số câu : 2
Số điểm: 2
Số câu : 1
Số điểm: 1
Số câu :3
Số điểm: 3
Chủ đề 2: 
TẬP HỢP N CÁC SỐ TỰ NHIÊN 
Biết tập hợp các số tự nhiên và các tính chất các phép tính trong N.
Kĩ năng thực hiện các phép tính cộng trừ ,nhân chia,luỹ thừa .
Tìm số tự nhiên x chưa biết 
Tính giá trị một biểu thức .
Số câu :3
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 70 %
Số câu : 3
Số điểm: 3
Số câu : 2
Số điểm: 2
Số câu : 1
Số điểm: 1
Số câu : 1
Số điểm: 1
Số câu : 7
Số điểm: 7
Tổng số câu: 10
Tổngsố điểm:10
Tỉ lệ : 100 %
Số câu : 5
Số điểm: 5
Số câu : 3
Số điểm: 3
Số câu : 1
Số điểm: 1
Số câu : 1
Số điểm: 1
Số câu : 10
Số điểm: 10
 4/ Củng cố: GV thu bài , nhận xét . 
 V/KIỂM TRA:
 Đề 1: 
 Câu 1: Viết gọn các tích sau : 
 a/ a.a.a.a + b.b.b.b ; b/ 3.4.4.4.12.3.3
 Câu 2: Cho A = íx Î N* / 1£ x £ 7 ý
 a/ Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử .
 b/ Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 1 ÿ A ; í2; 6 ; 4; 5 ý ÿ A ; 0 ÿ A ; Æ ÿ A 
 Câu3: Tính số phần tử các tập hợp sau :
 A= í12; 14; .; 98ý 
 B =í23; 27; 30; .;107ý
 Câu 4: Tính bằng cách hợp lí (nếu có thể)
 a/ 415 + 143 + 285 + 157 
 b/ 36 .26. + 36. 33. + 36. 41 
 Câu 5: Tìm x Î N , biết :
 5x – 23 = 25 
 Câu 6: Tính nhanh :
 ( 1+ 2+ 3 + ...+ 99 + 100) 
 Đề2: 
 Câu 1: Viết gọn các tích sau : 
 a/ 5.5.5.3.3.3.15 ; b/ 10.10.10.10.10000
 Câu 2: Cho A = íx Î N / 4£ x £ 18 ý
 a/ Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử .
 b/ Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 3 ÿ A ; í4 ; 6 ; 10; 14 ý ÿ A ; 18 ÿ A ; Æ ÿ A 
 Câu 3: Tính số phần tử các tập hợp sau :
 A= í22; 24; .; 208ý 
 B =í15; 18; 21; .;129ý
 Câu 4: Tính bằng cách hợp lí (nếu có thể)
 a/ 185 + 327 + 815 + 173 
 b/ 5.9 + 15. 17. 3 + 45. 82 
 Câu 5: Tìm x Î N , biết : 
 186 - 4 ( x + 2) = 14 
 Câu 6: Tính nhanh :
 ( 1+ 2+ 3 + ...+ 99 + 100 ). ( 242. 44 - 112. 88)
 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM 	 ĐỀ 1:
 Câu 1 : (2điểm ) a/ a.a.a.a + b.b.b.b = a4+ b4 (1điểm ) 
 b/ 3.4.4.4.12.3.3 = 3.3.3.4.4.4.12 = 124 (1điểm ) 
 Câu 2: (2điểm )
 a/ A = í1;2; 3; 4; 5;6;7ý (1điểm )
 b/ 1 Î A ;í2; 6 ; 4; 5 ý Ì A ; 0 Ï A ; ÆÌ A (1điểm )
 Câu 3: ( 1điểm ) 
 A= í12; 14; .; 98ý 
 A có : (98 – 12) :2 +1 = 44(phần tử) (0,5điểm )
 B = í23; 27; 30; .;107ý
 B có : (107 – 23) : 4 + 1 = 22 (phần tử ) (0,5điểm )
 Câu4 : ( 3điểm ) 
 a/ 415 + 143 + 285 + 157 = (415+ 285) + (143+ 157) = 700 + 300= 1000 (1,5điểm )
 b/ 36.52 + 36.48 +36 = 36. ( 52 + 48+ 1 ) = 36.100 = 3600 (1,5điểm )
 Câu 5: (1điểm )
 5x – 23 = 25 
 5x – 8 = 32
 5x = 32+8
 5x = 40
 x = 40 : 5 
 x = 8
Câu 6: (1điểm ) 1+ 2+ 3 + ...+99+100 = [ (1+ 100). 100 : 2] . 
 = [ 101 .100 :2] . = 5050 
. 
 ĐỀ 2:
 Câu 1(2điểm ) a/ 5.5.5.3.3.3.15 = 154 (1điểm ) 
 b/ 10.10.10.10.10000 = 108 (1điểm ) 
 Câu 2: (2điểm )
 a/ A= í4;5;6;7;;16;17;18ý (1điểm )
 b/ 3 Ï A ;í4 ; 6 ; 10; 14 ý Ì A ; 18 Î A ; ÆÌ A (1điểm )
 Câu 3: ( 1điểm ) 
 A= í22; 24; .; 208ý , A có : (208 – 22) :2 +1 = 94 (phần tử) ( 0,5điểm )
 B =í15; 18; 21; .;129ý, B có : (129 – 15) : 3 + 1 = 39 (phần tử) (0,5điểm )
 Câu4 : ( 3điểm ) 
 a/ 185 + 327 + 815 + 173 = (185+815) + (173+ 327) = 1000 + 500 =1500 (1,5điểm )
 b/ 5. 9 + 15.17.3 + 45 .82 = 45 + 17.45 + 45.82
 = 45( 1 + 17 + 82) = 45. 100 = 4500 (1,5điểm )
Câu 5: (1điểm ) 186 - 4 ( x + 2) = 14 
 4( x + 2) = 186 -14 
 4( x + 2) = 172 
 x + 2 = 172 : 4
 x + 2 = 43 
 x = 43 - 2
 x = 41
 Câu 6: (1điểm )
 ( 1+ 2+ 3 + ...+99+100 ). ( 242. 44 - 112. 88)
 = [ (1+ 100). 100 : 2] . (242. 44 - 121. 88)
 = [ 101 .100 :2] . (121.2 .44 - 121. 88 )
 = 5050 .[ 121 (2.44 - 88)] 
 = 5050 .[121 ( 88 - 88)]
 = 5050 .[121 .0 ]
 = 5050 .0 = 0 
 KIỂM TRA 45 PHÚT
 MÔN : TOÁN (SỐ HỌC )
 LỚP : 6
 ĐỀ 1:
 Câu1 :Cho tập hợp A=Cho A = íx Î N / 4 < x <8ý
 a/ Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử .
 b/Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 1 ÿ A ; {4; 6}; 6 ÿ A ; {4;5;6;7} ÿ A 
 c/ Viết tất cả các tập hợp con của tập hợp A
 Câu 2: Tính số phần tử các tập hợp sau :
 B =í15; 18; 21; .;102ý
 Câu 3: Tính nhanh : a) 243 + 130 + 57 + 70
 b) 18 . 57 + 45. 18 – 18.2
 c) 3 + 5 + 7+ + 99
 Câu 4: Tìm x Î N , biết : 
 a) (34 + x) : 3 = 102 b) 3x = 81 c) 16 (x – 4) = 25	
 .Hết..
 KIỂM TRA 45 PHÚT
 MÔN : TOÁN (SỐ HỌC )
 LỚP : 6
ĐỀ 2:
 Câu1 :Cho tập hợp A=Cho A = íx Î N / 7< x ≤ 10ý
 a/ Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử .
 b/Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 7 ÿ A ; {4; 6}; 6 ÿ A ; {8; 9;10} ÿ A 
 c/ Viết tất cả các tập hợp con của tập hợp A
 Câu 2: Tính số phần tử các tập hợp sau :
 B =í5; 8; 11; .; 92;95ý
 Câu 3: Tính nhanh : a) 237 + 180 + 63 + 30
 b) 19 . 165 + 37.19 – 19.2
 c) 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + + 100
 Câu 4: Tìm x Î N , biết : 
 a) ( 32- x) : 2 = 14 b) 5x = 125 c) 9(x – 3) = 34
 KIỂM TRA 45 PHÚT
 MÔN : TOÁN (SỐ HỌC )
 LỚP : 6
 ĐỀ3: Câu1 : Cho A là tập hợp các số tự nhiên chẵn khác 0, không vượt quá 20
 a/ Viết tập hợp A bằng hai cách .
 b/ Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 3 ÿ A ; í4 ; 6 ; 10; 14 ý ÿ A ; 18 ÿ A ; 19 ÿ A 
 c/ Tập hợp A có bao nhiêu phần tử?
 d/ Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập hợp con ?
 Câu 2: Tính nhanh : a) 243 + 130 + 57 + 70
 b) 27 . 169 + 34.27 – 81
 c/ ( 3 + 5 + 7 +...+ 99 + 101 ). (72. 11 - 62. 22)
 Câu 4: Tìm x Î N , biết : 
 a) (34 + x) : 3 = 102 
 b) (2x -1 )9 = (2x - 1)5
 c/ 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + . . . . . . . . . . x = 465
 ................................HẾT..
 KIỂM TRA 45 PHÚT
 MÔN : TOÁN (SỐ HỌC )
 LỚP : 6
 ĐỀ4: Câu1 : Cho A là tập hợp các số tự nhiên lẻ không vượt quá 20
 a/ Viết tập hợp A bằng hai cách .
 b/ Điền kí hiệu thích hợp (Î, Ï, Ì, =) vào ô trống 
 3 ÿ A ; í15;9; 13;19 ý ÿ A ; 20 ÿ A ; 19 ÿ A 
 c/ Tập hợp A có bao nhiêu phần tử?
 d/ Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập hợp con ?
 Câu 2: Tính nhanh : a) 243 + 120 + 57 + 80
 b) 36 . 58 + 45.36 – 108
 c/ ( 3 + 5 + 7 +...+ 99 + 101 ). (98. 11 - 72. 22)
 Câu 4: Tìm x Î N , biết : 
 a) ( 52- x) : 2 = 24 
 b) (3x -5 )9 = (3x - 5)5
 c/ 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + . . . . . . . . . . x = 231
 .Hết.
ĐỀ 3: Cho A = íx Î N* | x<6ý 
a) Vieát taäp hôïp A baèng caùch lieät keâ caùc phaàn töû.
b) Ñieàn kí hieäu thích hôïp vaøo (Î, Ï, Ì, =) vaøo oâ troáng:
 í2; 3ý ð A ; 1 ð A; 6 ð A; í1ý ð A
2) Tính soá phaàn töû cuûa caùc taäp hôïp sau: D = í3; 4; 5;  ; 25ý
 E = í17; 19; 21;  ; 99ý
3) Tính nhanh
a) 134 + 370 + 66 + 30
b) 17 . 154 + 55 . 17 – 17.32
4) Vieát goïn caùc tích sau baèng caùch duøng luõy thöøa:
a) 7.7.7.7.7
b) 2.2.3.3.3.6
5) Tìm x, bieát:
a) 15 + x = 27
b) 2x = 16
c) (2x – 4).2 + 8 = 25
c/ 125. 4. 23 .25 .76 
5.32 + 32. 18. 5 + 45. 81 

File đính kèm:

  • docTiết 18 KIỂM TRA.doc
Giáo án liên quan