Giáo án Hóa học 9 - Nguyễn Thế Lâm
A/Kiến thức cần nhớ
1/.Hiện tượng vật lí là sự bién đổi hình dạng hay trạng thái của chất.
2/.Hiện tượng hoá học: là sự biến đổi chất này thành chất khác.
3/ Đơn chất: là những chất được tạo nên từ một nguyên tố hoá học từ một nguyên tố hh có thể tạo nhiều đơn chất khác nhau
4/Hợp chất : là những chất được tạo nên từ hai nguyên tố hoá học trở lên.
5/Phân tử:là hạt gồm 1số nguyên tử liên kết với nhau và thể hiện đầy đủ tính chất hoá học của chất .
6/Phân tử khối :- Là khối lượng của nguyên tử tính bằng đơn vị cacbon
- PTK bằng tổng các nguyên tử khối có trong phân tử.
7/Trạng thái của chất:Tuỳ điều kiện một chất có thể tồn tại ơtrangj thái lỏng ,rắn hơi
B/ Bài tập
Bài 1:Khi đun nóng , đường bị phân huỷ biến đổi thành than và nước.Như vậy ,phân tử đuường do nguyên tố nào tạo nên ?Đường là đơn chất hay hợp chất .
Bài 2:a) Khi đánh diêm có lửa bắt cháy, hiện tượng đó là hiện tượng gì?
%Al = 22,44% Baứi 9: Chia hoón hụùp 2 kim loaùi A vaứ B coự hoaự trũ tửụng ửựng laứ n vaứ m thaứnh 3 phaàn baống nhau. Phaàn 1: cho hoaứ tan heỏt trong dung dũch HCl, thu ủửụùc 1,792 lớt H2 (ủktc). Phaàn 2: cho taực duùng vụựi dung dũch NaOH dử, thu ủửụùc 1,344 lớt khớ (ủktc), coứn laùi chaỏt raộn khoõng tan coự khoỏi lửụùng baống khoỏi lửụùng moói phaàn. Phaàn 3: nung trong oxi dử ủửụùc 2,84 gam hoón hụùp oxit laứ A2On vaứ B2Om Tớnh toồng khoỏi lửụùng cuỷa 2 kim loaùi trong hoón hụùp ban ủaàu. Haừy xaực ủũnh 2 kim loaùi A vaứ B. ẹaựp soỏ: a) 2 kim loaùi naởng 1,56 gam b) A (Al) vaứ B (Mg) Baứi 10: Hoaứ tan 2,84 hoón hụùp 2 muoỏi cacbonat cuỷa 2 kim loaùi A vaứ B keỏ tieỏp nhau trong phaõn nhoựm chớnh nhoựm II baống 120 ml dung dũch HCl 0,5M thu ủửụùc 0,896 lớt khớ CO2 (ủo ụỷ 54,60C vaứ 0,9 atm) vaứ dung dũch X. a) Tớnh khoỏi lửụùng nguyeõn tửỷ cuỷa A vaứ B. Tớnh khoỏi lửụùng muoỏi taùo thaứnh trong dung dũch X. Tớnh % khoỏi lửụùng cuỷa moói muoỏi trong hoón hụùp ban ủaàu. ẹaựp soỏ: 1. a) A = 24 (Mg) vaứ B = 40 (Ca) b) Khoỏi lửụùng muoỏi = 3,17g 2. % MgCO3 = 29,57% vaứ % CaCO3 = 70,43% Baứi 11: Chia hoón hụùp 2 kim loaùi A, B coự hoaự trũ n vaứ m laứm thaứnh 3 phaàn baống nhau. Phaàn 1: hoaứ heỏt trong axit HCl thu ủửụùc 1,792 lớt H2 (ủktc). Phaàn 2: cho taực duùng vụựi dd NaOH dử thu ủửụùc 1,344 lớt khớ (ủktc) vaứ coứn laùi chaỏt raộn khoõng tan coự khoỏi lửụùng baống khoỏi lửụùng moói phaàn. Phaàn 3: nung trong oxi (dử) thu ủửụùc 2,84g hoón hụùp oxit A2On vaứ B2Om. Tớnh toồng khoỏi lửụùng moói phaàn vaứ teõn 2 kim loaùi A, B. ẹaựp soỏ: ; A (Al) vaứ B (Mg) ---------------------------------------- Daùng 12: BAỉI TOAÙN BIEÄN LUAÄN * BAỉI TOAÙN XAÙC ẹềNH LOAẽI MUOÁI TAẽO THAỉNH KHI CHO CO2, SO2 TAÙC DUẽNG VễÙI KIEÀM. a) Phaỷn ửựng cuỷa CO2 hoaởc SO2 taực duùng vụựi kieàm cuỷa kim loaùi hoaự trũ I (Na, K,…) CO2 + NaOH NaHCO3 CO2 + 2NaOH Na2CO3 + H2O Coự 3 trửụứng hụùp xaỷy ra: Neỏu 1 < < 2 taùo 2 muoỏi Neỏu 1 taùo muoỏi NaHCO3 (3) Neỏu 2 taùo muoỏi Na2CO3 b) Phaỷn ửựng cuỷa CO2 hoaởc SO2 vụựi kieàm cuỷa kim loaùi hoaự trũ II (Ca, Ba,…) 2CO2 + Ca(OH)2 Ca(HCO3)2 CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + H2O Coự 3 trửụứng hụùp xaỷy ra: Neỏu 1 < < 2 taùo 2 muoỏi (2) Neỏu 1 taùo muoỏi CaCO3 (3) Neỏu 2 taùo muoỏi Ca(HCO3)2 * Lửu yự: ẹeồ bieỏt loaùi muoỏi taùo thaứnh thửụứng phaỷi laọp tổ leọ giửừa soỏ mol kieàm vaứ oxit. Chuự yự laỏy soỏ mol cuỷa chaỏt naứo khoõng thay ủoồi ụỷ 2 phửụng trỡnh laứm maóu soỏ ủeồ xeựt baỏt ủaỳng thửực. BAỉI TAÄP: Baứi 1: Cho 7,2 gam hoón hụùp A goàm 2 muoỏi cacbonat cuỷa 2 kim loaùi keỏ tieỏp nhau trong phaõn nhoựm chớnh nhoựm II. Cho A hoaứ tan heỏt trong dung dũch H2SO4 loaừng, thu ủửụùc khớ B. Cho toaứn boọ B haỏp thuù heỏt bụỷi 450 ml Ba(OH)2 0,2M thu ủửụùc 15,76 gam keỏt tuỷa. Xaực ủũnh hai muoỏi cacbonat vaứ tớnh % theo khoỏi lửụùng cuỷa chuựng trong A. ẹaựp soỏ: - 2 muoỏi: MgCO3 vaứ CaCO3 - %MgCO3 = 58,33% vaứ %CaCO3 = 41,67% Baứi 2: Hoaứ tan hoaứn toaứn 20 gam hoón hụùp goàm MgCO3 vaứ RCO3 (tổ leọ mol 1 : 1) baống dung dũch HCl. Lửụùng khớ CO2 sinh ra cho haỏp thuù hoaứn toaứn bụỷi 200ml dung dũch NaOH 2,5M ủửụùc dung dũch A. Theõm BaCl2 dử vaứo dung dũch A thu ủửụùc 39,4g keỏt tuỷa. ẹũnh kim loaùi R. Tớnh % khoỏi lửụùng caực muoỏi cacbonat trong hoón hụùp ủaàu. ẹaựp soỏ: a) Fe ; b) %MgCO3 = 42% vaứ %FeCO3 = 58% Baứi 3: Cho 4,58g hoón hụùp A goàm Zn, Fe vaứ Cu vaứo coỏc ủửùng dung dũch CuSO4 1M. Sau phaỷn ửựng thu ủửụùc dung dũch B vaứ keỏt tuỷa C. nung C trong khoõng khớ ủeỏn khoỏi lửụùng khoõng ủoồi ủửụùc 6g chaỏt raộnD. Theõm NaOH dử vaứo dung dũch B, loùc keỏt tuỷa rửỷa saùch roài nung ụỷ nhieọt ủoọ cao ủeỏn khoỏi lửụùng khoõng ủoồi ủửụùc 5,2g chaỏt raộn E. Vieỏt toaứn boọ phaỷn ửựng xaỷy ra. Tớnh % khoỏi lửụùng moói kim loaùi trong hoón hụùp. Giaỷ thieỏt caực phaỷn ửựng xaỷy ra hoaứn toaứn. ẹaựp soỏ: %Zn = 28,38% ; %Fe = 36,68% vaứ %Cu = 34,94% Baứi 4: Cho 10,72g hoón hụùp goàm Fe vaứ Cu taực duùng vụựi 500ml dung dũch AgNO3. Sau khi caực phaỷn ửựng xaỷy ra hoaứn toaứn thu ủửụùc dung dũch A vaứ 35,84g chaỏt raộn B. Chửựng minh chaỏt raộn B khoõng phaỷi hoaứn toaứn laứ baùc. Baứi 5: Cho 0,774g hoón hụùp goàm Zn vaứ Cu taực duùng vụựi 500ml dung dũch AgNO3 0,04M. Sau khi caực phaỷn ửựng xaỷy ra hoaứn toaứn thu ủửụùc moọt chaỏt raộn X naởng 2,288g. Chửựng toỷ raống chaỏt X khoõng phaỷi hoaứn toaứn laứ Ag. Baứi 6: Khi hoaứ tan cuứng moọt lửụùng kim loaùi R vaứo dung dũch HNO3 loaừng vaứ dung dũch H2SO4 loaừng thỡ thu ủửụùc khớ NO vaứ H2 coự theồ tớch baống nhau (ủo ụỷ cuứng ủieàu kieọn). Bieỏt khoỏi lửụùng muoỏi nitrat thu ủửụùc baống 159,21% khoỏi lửụùng muoỏi sunfat. Xaực ủũnh kim loaùi R. ẹaựp soỏ: R laứ Fe Baứi 7: Cho 11,7g moọt kim loaùi hoaự trũ II taực duùng vụựi 350ml dung dũch HCl 1M. Sau khi phaỷn ửựng xong thaỏy kim loaùi vaón coứn dử. Cuừng lửụùng kim loaùi naứy neỏu taực duùng vụựi 200ml dung dũch HCl 2M. Sau khi phaỷn ửựng xong thaỏy axit vaón coứn dử. Xaực ủũnh kim loaùi noựi treõn. ẹaựp soỏ: Zn Baứi 8: Moọt hoón hụùp A goàm M2CO3, MHCO3, MCl (M laứ kim loaùi kieàm). Cho 43,71g A taực duùng heỏt vụựi V ml (dử) dung dũch HCl 10,52% (d = 105g/ml) thu ủửụùc dung dũch B vaứ 17,6g khớ C. Chia B laứm 2 phaàn baống nhau. Phaàn 1: phaỷn ửựng vửứa ủuỷ vụựi 125ml dung dũch KOH 0,8M, coõ caùn dung dũch thu ủửụùc m (gam) muoỏi khan. Phaàn 2: taực duùng hoaứn toaứn vụựi AgNO3 dử thu ủửụùc 68,88g keỏt tuỷa traộng. a) Tớnh khoỏi lửụùng nguyeõn tửỷ cuỷa M. b) Tớnh % veà khoỏi lửụùng caực chaỏt trong A. 2. Tớnh giaự trũ cuỷa V vaứ m. ẹaựp soỏ: 1. a) Na ; b) %Na2CO3 = 72,75% , %NaHCO3= 19,22% vaứ %NaCl = 8,03% 2. V = 297,4ml vaứ m = 29,68g Baứi 9: Hoaứ tan hoaứn toaứn 0,5g hoón hụùp goàm Fe vaứ moọt kim loaùi hoaự trũ II baống dung dũch HCl thu ủửụùc 1,12 lớt (ủktc) khớ hiủro. Xaực ủũnh kim loaùi hoaự trũ II ủaừ cho. ẹaựp soỏ: Be Baứi 10: Hoaứ tan hoaứn toaứn 28,4g hoón hụùp goàm 2 muoỏi cacbonat cuỷa hai kim loaùi kieàm thoồ baống dung dũch HCl dử ủửụùc 10 lớt khớ (54,60C vaứ 0,8604 atm) vaứ dung dũch X. Tớnh toồng soỏ gam caực muoỏi trong dung dũch X. Xaực ủũnh 2 kim loaùi treõn neỏu chuựng thuoọc hai chu kyứ lieõn tieỏp. Tớnh % moói muoỏi trong hoón hụùp. ẹaựp soỏ: a) m = 31,7g ; b) Mg vaứ Ca ; c) %MgCO3 = 29,5% vaứ %CaCO3 = 70,5% ------------------------------------------------------------ BAỉI TAÄP HOÙA HOẽC SệÛ DUẽNG CHO LễÙP BOÀI DệễếNG HOÙA THCS – ------- & ------- I/ Vieỏt PTHH bieồu dieón sửù chuyeồn hoựa : 1/ Cu " CuO " CuSO4 " CuCl2 " Cu(OH)2 " Cu(NO3)2 " Cu 2/ FeCl2 " Fe(OH)2 " FeSO4 " Fe(NO3)2 " Fe Fe E $ FeCl3 " Fe(OH)3 " Fe2O3 " Fe " Fe3O4 3/ Al " Al2O3 " NaAlO2 1 Al(OH)3 " Al2(SO4)3 "AlCl3 " Al(NO3)3 " Al2O3 "Al 4/ FeS2 " SO2 " SO3 " H2SO4 " ZnSO4 " Zn(OH)2 " ZnO " Zn 5/ S 1 SO2 1 H2SO4 1 CuSO4 K2SO3 6/ a. Fe2(SO4)3 12 Fe(OH)3 b. Cu 1 2 CuCl2 4 3 5 6 3 6 FeCl3 4 CuSO4 5 7/ Hoaứn thaứnh 4 PTPU coự daùng : BaCl2 + ? " NaCl + ? 8/ Fe + A " FeCl2 + B 9/ Cu + A B + C + D B + C " A C + NaOH E FeCl2 + C " D E + HCl F + C + D D + NaOH " Fe(OH)3 + E A + NaOH G + D 10/ A B C D Cu 11/ A C CaCO3 CaCO3 CaCO3 B D 12/ A C E Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2 B D F 13/ A1 A2 A3 CaCO3 CaCO3 CaCO3 B1 B2 B3 14/ O A1 A2 A3 Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3 B1 B2 B3 15/ O A1 A2 A3 Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3 B1 B2 B3 HD : A1 : Fe2O3 ; A2 : FeCl3 ; A3 :Fe(NO3)2 ; B1 : H2O B2 : Ba(OH)2 ; B3 : NaOH 16/ Bieỏt A laứ khoaựng saỷn duứng ủeồ saỷn xuaỏt voõi 17/ Xaực ủũnh X , Y , Z vaứ vieỏt caực PTPU soỏng , B laứ khớ duứng naùp vaứo bỡnh chửừa lửỷa theo sụ ủoà sau ? A Y B Cu(NO3)2 X CuCl2 C D Z 18/ Phaỷn ửựng : X + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O X laứ nhửừng chaỏt naứo ? vieỏt caực PTPU minh hoùa ? 19/ Choùn chaỏt thớch hụùp vaứ vieỏt PTPU hoaứn thaứnh daừy chuyeồn hoựa sau : Kim loaùi " oxit bazụ (1) " dd bazụ (1) " dd bazụ (2) " dd bazụ (3) " bazụ khoõng tan " oxit bazụ (2) " Kim loaùi (2) II/ ẹieàu cheỏ vaứ taựch caực chaỏt : 1/ Vieỏt 3 PTPU khaực nhau ủieàu cheỏ FeSO4 tửứ Fe ? 2/ Tửứ CuSO4 trỡnh baứy 2 phửụng phaựp khaực nhau ủieàu cheỏ Cu ? 3/ Coự moọt maóu thuỷy ngaõn coự laón thieỏc , chỡ . Laứm theỏ naứo thu ủửụùc thuỷy ngaõn tinh khieỏt ? 4/ ẹi tửứ muoỏi aờn , nửụực , saột . Vieỏt caực PTPU ủieàu cheỏ Na , FeCl2 , Fe(OH)3 . 5/ Tửứ Fe , S , O2 , H2O . Vieỏt caực PTPU ủieàu cheỏ 3 oxit , 3 axit , 3 muoỏi . 6/ Baống caựch naứo coự theồ : ẹieàu cheỏ Ca(OH)2 tửứ Ca(NO3)2 . ẹieàu cheỏ CaCO3 tinh khieỏt tửứ ủaự voõi bieỏt trong ủaự voõi coự CaCO3 laón MgCO3 , SiO2 . 7/ Neõu 3 phửụng phaựp ủieàu cheỏ H2SO4 . 8/ Laứm saùch NaCl tửứ hoón hụùp NaCl vaứ Na2CO3 9/ Neõu 3 phửụng phaựp laứm saùch Cu(NO3)2 coự laón AgNO3 10/ Laứm theỏ naứo taựch chaỏt khớ : H2S ra khoỷi hoón hụùp HCl vaứ H2S . Cl2 ra khoỷi hoón hụùp HCl vaứ Cl2 . CO2 ra khoỷi hoón hụùp SO2 vaứ CO2 . O2 ra khoỷi hoón hụùp O3 vaứ O2 . 11/ Taựch rieõng Cu ra khoỷi hoón hụùp goàm vuùn ủoàng , vuùn saột vaứ vuùn keừm . 12/ Taựch rieõng khớ CO2 ra khoỷi hoón hụùp goàm CO2 , N2 , O2 , H2 . 13/ Taựch rieõng tửứng kim loaùi ra khoỷi hoón hụùp goàm : Fe , Cu , Au baống phửụng phaựp hoựa hoùc . 14/ Baống phửụng phaựp hoựa hoùc taựch rieõng tửứng chaỏt khớ CO2 , SO2 , N2 . 15/ Laứm saùch Al2O3 coự laón Fe2O3 vaứ SiO2 .? 16/ Tinh cheỏ CuO ra khoỷi hoón hụùp goàm CuO , Cu , Ag . 17/ Taựch rieõng tửứng chaỏt ra khoỷi hoón hụùp : CuO , Cu , Au . Fe2O3 , CuO. N2 , CO2 , hụi nửụực . 18/ Thu oxi tinh khieỏt ra khoỷi hoón hụùp goàm Cl2 , O2 , CO2 . 19/ Taựch CO2 tinh khieỏt ra khoỷi hoón hụùp goàm CO2 , hụi nửụực , khớ HCl . 20/ Choùn caựch nhanh nhaỏt ủeồ taựch Hg ra khoỷi hoón hụùp goàm Hg , Sn , Pb . 21/ Taựch rieõng khớ N2 ra khoỷi hoón hụùp goàm CO2 , N2 , CO , H2 , hụi nửụực .? 22/ Taựch rieõng Cu(NO3)2 vaứ AgNO3 baống phửụng phaựp hoựa hoùc ?. 23/ Taựch rieõng tửứng chaỏt ra khoỷi hoón hụùp goàm : Al2O3 , Fe2O3 vaứ SiO2 baống p/phaựp hoựa hoùc . 24/ Taựch rieõng tửứng chaỏt ra khoỷi hoón hụùp goàm CO vaứ CO2 . 25/ Trỡnh baứy phửụng phaựp laứm saùch Na2SO4 coự laón ZnCl2 vaứ CaCl2 . III/ Nhaọn bieỏt caực chaỏt : Phaõn bieọt caực chaỏt dửùa vaứo tớnh chaỏt vaọt lyự : 2 chaỏt boọt : AgCl vaứ AgNO3 Fe , Cu vaứ AgNO3 Cl2 , O2 vaứ CO2 . Phaõn bieọt dửùa vaứo thuoỏc thửỷ : Duứng baỏt kỡ hoựa chaỏt naứo : CaSO4 , Na2SO4 , Na2S , MgCl2 Na2CO3 , NaOH , NaCl , HCl HCl , H2SO4 , H2SO3 KCl , KNO3 , K2SO4 HNO3 , HCl , H2SO4 Ca(OH)2 , NaOH hoaởc Ba(OH)2 , NaOH H2SO4 , HCl , NaCl , Na2SO4 Duứng theõm moọt thuoỏc thửỷ duy nhaỏt : Na2CO3 , BaCl2 , H2SO4 , Na2SO4 . Na2SO4 , Na2CO3 , HCl , BaCl2 H2SO4 , HCl , BaCl2 Na2CO3 , MgSO4 , H2SO4 , Na2SO4. ( duứng quỡ tớm hoaởc NaOH) Fe , FeO , Cu . ( duứng HCl hoaởc H2SO4) Cu , CuO , Zn ( duứng HCl hoaởc H2SO4) Khoõng duứng thuoỏc thửỷ naứo khaực : HCl , BaCl2 . Na2CO3 . MgCl2 , Na2CO3 , NaOH , HCl K2CO3 , BaCl2 , H2SO4 , MgCl2. Na2CO3 , BaCl2 , H2SO4 , HCl HCl , CaCl2 , Na2CO3 , AgNO3 . Nhaọn bieỏt : NaCl , MgCl2 , H2SO4 , CuSO4 , NaOH ( khoõng duứng thuoỏc thửỷ naứo ) Nhaọn bieỏt : NaCl , HCl , NaOH , Phenolphtalein Nhaọn bieỏt : NO , CO , CO2 , SO2 . Nhaọn bieỏt tửứng chaỏt khớ coự trong hoón hụùp khớ : H2 , CO , CO2 , SO2 , SO3 Chổ ủun noựng nhaọn bieỏt : NaHSO4 , KHCO3 , Na2SO3 , Mg(HCO3)2 , Ba(HCO3)2 Chổ duứng theõm nửụực nhaọn bieỏt 3 oxit maứu traộng : MgO , Al2O3 , Na2O . Coự 5 maóu kim loaùi Ba , Mg , Fe , Ag , Al . Neỏu chổ duứng H2SO4 loaừng coự theồ nhaọn bieỏt nhửừng kim loaùi naứo ? Chổ duứng kim loaùi ủeồ phaõn bieọt caực d dũch : HCl , HNO3 , NaNO3 , NaOH , HgCl2. Laứm theỏ naứo ủeồ bieỏt trong bỡnh coự : SO2 vaứ CO2. H2SO4 , HCl , HNO3 Coự 4 loù ủửùng 4 dung dũch : K2CO3 , BaCl2 , HCl , K2SO4 . Nhaọn bieỏt baống caựch : Chổ duứng kim loaùi Ba . Khoõng duứng theõm thuoỏc thửỷ naứo khaực . IV/ Toaựn veà ủoọ tan vaứ noàng ủoọ dung dũch : & ẹoọ tan : Tớnh ủoọ tan cuỷa muoỏi aờn ụỷ 20oC, bieỏt raống ụỷ nhieọt ủoọ ủoự 50 gam nửụực hoứa tan toỏi ủa 17,95 gam muoỏi aờn Coự bao nhieõu gam muoỏi aờn trong 5 kg dung dũch baừo hoứa muoỏi aờn ụỷ 20oC, bieỏt ủoọ tan cuỷa muoỏi aờn ụỷ nhieọt ủoọ ủoự laứ 35, 9 gam . ẹoọ tan cuỷa A trong nửụực ụỷ 10OC laứ 15 gam , ụỷ 90OC laứ 50 gam. Hoỷi laứm laùnh 600 gam dung dũch baừo hoứa A ụỷ 90OC xuoỏng 10OC thỡ coự bao nhieõu gam A keỏt tinh ? Coự bao nhieõu gam tinh theồ NaCl taựch ra khi laứm laùnh 1900 gam dung dũch NaCl baừo hoứa tửứ 90OC ủeỏn 0OC . Bieỏt ủoọ tan cuỷa NaCl ụỷ 90OC laứ 50 gam vaứ ụỷ 0OC laứ 35 gam Xaực ủũnh lửụùng AgNO3 taựch ra khi laứm laùnh 2500 g dung dũch AgNO3 baừo hoứa ụỷ 60oC xuoỏng coứn 10oC . Cho bieỏt ủoọ tan cuỷa AgNO3 ụỷ 60oC laứ 525 g vaứ ụỷ 10oC laứ 170 g . & Tinh theồ ngaọm nửụực ọ : * Tỡm % veà khoỏi lửụùng cuỷa nửụực keỏt tinh coự trong tinh theồ ngaọm nửụực * Tớnh khoỏi lửụùng chaỏt tan khi bieỏt khoỏi lửụùng tinh theồ * Laọp CTHH cuỷa tinh theồ ngaọm nửụực ☺ Phửụng phaựp giaỷi : – Tớnh khoỏi lửụùng mol ( hoaởc soỏ mol) tinh theồ ngaọm nửụực – Tỡm khoỏi lửụùng nửụực coự trong moọt mol tinh theồ - Tỡm soỏ mol nửụực ( ủoự laứ soỏ phaõn tửỷ nửụực coự trong tinh theồ ngaọm nửụực ) Vớ duù : Tỡm CTHH cuỷa muoỏi ngaọm nửụực CaCl2.xH2O . Bieỏt raống lửụùng Ca chieỏm 18,26% HD :- ẹaởt M laứ khoỏi lửụùng mol cuỷa CaCl2.xH2O . Theo phaàn traờm veà khoỏi lửụùng cuỷa Ca ta coự : = = a M = 219(g) Khoỏi lửụùng nửụực trong tinh theồ : 219 – 111 = 108 (g) Soỏ mol nửụực tinh theồ : x = 108 : 18 = 6 ( mol) Vaọy CTHH cuỷa tinh theồ muoỏi ngaọm nửụực laứ CaCl2.6H2O & Noàng ủoọ dung dũch : Tớnh C% cuỷa ddũch thu ủửụùc khi hoứa tan 25 gam CuSO4.5H2O vaứo 175 gam nửụực ? Tớnh C% cuỷa ddũch thu ủửụùc khi hoứa tan 4,48 lớt khớ HCl ụỷ ủktc vaứo 500 ml nửụực ? Tớnh C% cuỷa ddũch thu ủửụùc khi hoứa tan 56 lớt khớ NH3 ụỷ ủktc vaứo 157 cm3 nửụực ? Caàn laỏy bao nhieõu gam CaCl2.6H2O ủeồ khi hoứa tan vaứo nửụực thỡ thu ủửụùc 200 ml dung dũch CaCl2 30% (D= 1,28 g/ml) ? Xaực ủũnh noàng ủoọ mol cuỷa dung dũch thu ủửụùc khi hoứa tan 12,5 gam CuSO4.5H2Ovaứo 87,5 ml nửụực ? Tớnh C% khi troọn 200gam dung dũch NaCl 20% vụựi 300 gam dung dũch NaCl 5% ? Tớnh noàng ủoọ mol khi troọn 200 ml dung dũch NaOH 0,01M vụựi 50 ml dung dũch NaOH 1M cho raống khoõng coự sửù thay ủoồi theồ tớch khi troọn laón ? Caàn pha bao nhieõu gam dung dũch NaCl 8% vaứo 400 gam dung dũch NaCl 20 % ủeồ ủửụùc dung dũch NaCl 16% ? Caàn pha bao nhieõu gam nửụực vaứo 600 gam dung dũch NaOH 18% ủeồ ủửụùc dung dũch NaOH 15% ? . Caàn pha bao nhieõu gam NaCl vaứo 800 gam dung dũch NaCl 10% ủeồ ủửụùc dung dũch NaCl 20% ?. Caàn pha bao nhieõu ml dung dũch HCl 2M vaứo 500 ml dung dũch1M ủeồ ủửụùc dung dũch 1,2M .? Hoứa tan 6,66 gam tinh theồ Al2(SO4)3.nH2O vaứo nửụực thaứnh dung dũch A . Laỏy 1/10 dung dũch A taực duùng vụựi dung dũch BaCl2 thaỏy taùo thaứnh 0,699 gam keỏt tuỷa . Xaực ủũnh CTHH tinh theồ muoỏi sunfat cuỷa nhoõm ? Hoứa tan 24,4 gam BaCl2.xH2O vaứo 175,6 gam nửụực taùo thaứnh d/ dũch 10,4% . Tỡm x? Coõ caùn raỏt tửứ tửứ 200ml dd CuSO4 0,2M thu ủửụùc 10 g tinh the ồCuSO4.pH2O . Tớnh p ? Coõ caùn caồn thaọn 600 gam dung dũch CuSO4 8% thỡ thu ủửụùc bao nhieõu gam tinh theồ CuSO4.5H2O ? Caàn laỏy bao nhieõu gam tinh theồ CuSO4.5H2Ovaứ bao nhieõu gam dung dũch CuSO4 4% ủeồ ủieàu cheỏ 200 gam dung dũch CuSO4 8% ? Troọn 300 gam dung dũch HCl 7,3% vụựi 200 gam dung dũch NaOH 4% . Tớnh C% caực chaỏt tan coự trong dung dũch ? Troọn 200 ml dung dũch H2SO4 20% (D= 1,137 g/ml) Vụựi 400 gam dd BaCl2 5,2% thu ủửụùc keỏt tuỷa A vaứ dd B . Tớnh khoỏi lửụùng keỏt tuỷa A vaứ C% caực chaỏt coự trong dd B ? Trong moọt chieỏc coỏc ủửùng moọt muoỏi cacbonat kim loaùi hoựa trũ I . Theõm tửứ tửứ dung dũch H2SO4 10%vaứo coỏc cho ủeỏn khi khớ vửứa thoaựt heỏt thu ủửụùc muoỏi Sunfat coự noàng ủoọ 13,63% . Hoỷi ủoự laứ muoỏi cacbonat cuỷa kim loaùi naứo? ẹoỏt chaựy hoaứn toaứn 6,2 gam phot pho thu ủửụùc chaỏt A . Chia A laứm 2 phaàn ủeàu nhau . – Phaàn 1 hoứa tan vaứo 500 gam nửụực thu ủửụùc dung dũch B . Tớnh C% cuỷa d/dũch B ? – Phaàn 2 hoứa tan vaứo bao nhieõu gam nửụực ủeồ thu ủửụùc dung dũch 24,5% ? Troọn 50 ml dung dũch HNO3 noàng ủoọ x M vụựi 150 ml dung dũch Ba(OH)2 0,2 M thu ủửụùc dung dũch A . Cho moọt ớt quyứ tớm vaứo dung dũch A thaỏy coự maứu xanh . Theõm tửứ tửứ 100 ml dung dũch HCl 0,1 M vaứo d/dũch A thaỏy quyứ trụỷ laùi thaứnh maứu tớm . Tớnh x ? Khửỷ hoaứn toaứn 2,4 gam hoón hụùp CuO vaứ FexOy cuứng soỏ mol nhử nhau baống H2 thu ủửụùc 1,76 gam kim loaùi . Hoứa tan kim loaùi ủoự baống dung dũch HCl dử thaỏy thoaựt ra 0,448 lớt khớ H2 ụỷ ủktc Xaực ủũnh CTHH cuỷa saột oxit ? V/ Tớnh thaứnh phaàn phaàn traờm : Cho 8 gam hoón hụùp goàm Cu vaứ Fe taực duùng vụựi dung dũch HCl dử taùo thaứnh 1,68 lớt khớ H2 thoaựt ra ụỷ ủktc . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa tửứng kim loaùi coự trong hoón hụùp ? Cho hoón hụùp goàm Ag vaứ Al taực duùng vụựi dung dũch H2SO4 dử taùo thaứnh 6,72 lớt khớ H2 thoaựt ra ụỷ ủktc vaứ 4,6 g chaỏt raộn khoõng tan . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa tửứng kim loaùi coự trong hoón hụùp ? Cho 11 gam hoón hụùp goàm Al vaứ Fe taực duùng vửứa ủuỷ vụựi dung dũch HCl 2M taùo thaứnh 8,96 lớt khớ H2 thoaựt ra ụỷ ủktc . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa tửứng kim loaùi coự trong hoón hụùp ? Tớnh theồ tớch dung dũch HCl ủaừ tham gia phaỷn ửựng ? Cho 8,8 gam hoón hụùp goàm Mg vaứ MgO taực duùng vửứa ủuỷ vụựi dung dũch HCl 14,6% .Coõ caùn dung dũch sau phaỷn ửựng thu ủửụùc 28,5 gam muoỏi khan Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa tửứng chaỏt coự trong hoón hụùp ? Tớnh khoỏi lửụùng dung dũch HCl ủaừ tham gia phaỷn ửựng ? Tớnh noàng ủoọ phaàn traờm cuỷa muoỏi taùo thaứnh sau phaỷn ửựng ? Cho 19,46 gam hoón hụùp goàm Mg , Al vaứ Zn trong ủoự khoỏi lửụùng cuỷa Magie baống khoỏi lửụùng cuỷa nhoõm taực duùng vụựi dung dũch HCl 2M taùo thaứnh 16, 352 lớt khớ H2 thoaựt ra ụỷ ủktc . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa tửứng kim loaùi coự trong hoón hụùp ? Tớnh theồ tớch dung dũch HCl ủaừ duứng biets ngửụứi ta duứng dử 10% so vụựi lyự thuyeỏt ? Hoứa tan 13,3 gam hoón hụùp NaCl vaứ KCl vaứo nửụực thu ủửụùc 500 gam dung dũch A Laỏy 1/10 dung dũch A cho phaỷn ửựng vụựi AgNO3 taùo thaứnh 2,87 gam keỏt tuỷa Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói muoỏi coự trong hoón hụùp ? Tớnh C% caực muoỏi coự trong dung dũch A Daón 6,72 lớt (ủktc) hoón hụùp khớ goàm CH4 , C2H4 qua bỡnh Brom dử thaỏy khoỏi lửụùng bỡnh ủửùng dung dũch Brom taờng 5,6 gam . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói hiddro cacbon coự trong hoón hụùp ? Daón 5,6 lớt (ủktc) hoón hụùp khớ goàm CH4 , C2H4 vaứ C2H2 qua bỡnh Brom dử thaỏy khoỏi lửụùng bỡnh ủửùng dung dũch Brom taờng 5,4 gam . Khớ thoaựt ra khoỷi bỡnh ủửụùc ủoỏt chaựy hoaứn toaứn thu ủửụùc 2,2 gam CO2 . Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói hiddro cacbon coự trong hoón hụùp ? Chia 26 gam hoón hụùp khớ goàm CH4 , C2H6 vaứ C2H4 laứm 2 phaàn baống nhau Phaàn 1 : ẹoỏt chaựy hoaứn toaứn thu ủửụùc 39,6 gam CO2 Phaàn 2 : Cho loọi qua bỡnh ủửùng d/dũch brom dử thaỏy coự 48 gam brom tham gia phaỷn ửựng Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói hiddro cacbon coự trong hoón hụùp ? Hoứa tan hoaứn toaứn 10 gam hoón hụùp cuỷa Mg vaứ MgO baống dung dũch HCl . Dung dũch thu ủửụùc cho taực duùng vụựi vụựi dung dũch NaOH dử . Loùc laỏy keỏt tuỷa rửỷa saùch roài nung ụỷ nhieọt ủoọ cao cho ủeỏn khi khoỏi lửụùng khoõng ủoồi thu ủửụùc 14 gam chaỏt raộn Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói chaỏt coự trong hoón hụùp ban ủaàu ? Tớnh theồ tớch dung dũch HCl 2M toỏi thieồu ủaừ duứng ? Hoứa tan hoaứn toaứn 24 gam hoón hụùp cuỷa Al vaứ Mg baống dung dũch HCl vửứa ủuỷ . Theõm moọt lửụùng NaOH dử vaứo dung dũch . Sau phaỷn ửựng xuaỏt hieọn moọt lửụùng keỏt tuỷa Loùc laỏy keỏt tuỷa rửỷa saùch roài nung ụỷ nhieọt ủoọ cao cho ủeỏn khi khoỏi lửụùng khoõng ủoồi thu ủửụùc 4 g chaỏt raộn Tớnh % veà khoỏi lửụùng cuỷa moói kim loaùi coự trong hoón hụùp ban ủaàu ? Tớnh theồ tớch dung dũch HCl 2M ủaừ duứng ? Chia moọt lửụùng hoón hụùp goàm MgCO3 vaứ CaCO3 laứm 2 phaàn baống nhau . Phaàn 1 : nhieọt phaõn hoaứn toaứn thu ủửụùc 3,36 lớt khớ CO2 (ủktc) Phaàn 2 : hoứ
File đính kèm:
- Tong hop kien thuc Hoa 9.doc