Đề kiểm học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 207 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Trần Văn Thới

Câu 17: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu có tâm và đi qua điểm là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 19: Trong không gian , khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng

 bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

 

doc7 trang | Chia sẻ: hatranv1 | Lượt xem: 671 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 207 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Trần Văn Thới, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN THỜI	KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 – 2020
 TỔ: TOÁN - TIN Môn kiểm tra: TOÁN 12
	Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề	
	 ĐỀ CHÍNH THỨC	
 (Đề gồm có 07 trang)
Mã đề 207
Họ, tên học sinh: ..................................................; Lớp: .................
ĐÁP ÁN
ĐỀ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ĐA
ĐỀ
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
78
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
Câu 1: Cho hai số phức và . Số phức có phần ảo bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 3: Trong không gian , cho đường thẳng và điểm . Phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 4: Nếu liên tục trên đoạn và thì bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 5: Tích phân có kết quả là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6: Số phức có điểm biểu diễn như hình vẽ bên dưới. Tìm và .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 7: Cho số phức . Khi đó môđun của số phức là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 8: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 9: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10: Hình giới hạn bởi các đường và trục . Khi quay quanh trục ta được một khối tròn xoay có thể tích tính bằng công thức sau
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 11: Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. .	B. .
C. .	 D. .
Câu 12: Cho . Khi đó bằng 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14: Các căn bậc hai của số thực là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15: Trong không gian , đường thẳng có một vectơ chỉ phương là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16: Cho số phức thỏa mãn . Phần thực của số phức bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 18: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu có tâm và đi qua điểm là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 19: Trong không gian , khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng
 bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 20: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 22: Biết . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 23: Mặt phẳng đi qua ba điểm . Phương trình của mặt phẳng là:
 A.. B..
 C.. D..
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu . Mặt cầu có tâm và bán kính là.
 A. . B. .
C. .	 D. .
Câu 25: Điểm biểu diễn của số phức là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 26: Trong không gian , tọa độ trung điểm của đoạn thẳng với và là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 27: Cho hai số phức và . Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 28: Môđun của số phức thỏa mãn bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29: Cho là các hàm số liên tục và xác định trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. .	B. .	
 C. .	 D. .
Câu 30: Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31: Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có tọa độ là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 32: Số phức liên hợp của số phức là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 33: Cho số phức thỏa mãn . Tìm môđun của .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34: Cho là một nguyên hàm của hàm số . Tích phân bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35: Cho số phức . Tìm phần ảo của số phức .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36: Nếu và thì bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 38: Trong không gian , một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 39: Trong không gian , phương trình đường thẳng đi qua hai điểm và là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 40: Cho số phức thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức là hình tròn có tâm và bán kính lần lượt là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 41: Diện tích hình phẳng (phần gạch sọc) trong hình sau bằng
A. .	B. .	
 C. .	 D. .
Câu 42: Cho hàm số thỏa và . Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 43: Trong không gian , phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm , và vuông góc với mặt phẳng là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 44: Trong không gian , cho hai đường thẳng và . Vị trí tương đối của và là
A. cắt .	B. và chéo nhau.	C. .	D. .
Câu 45: Có bao nhiêu số phức z thỏa : 
A.0	B.1 C. 2	D. 3
Câu 46: Phần ảo của số phức là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 47: Cho hàm số có đâọ hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tích phân bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 48: Trong không gian , phương trình đường thẳng đi qua , song song với mặt phẳng và cách một khoảng lớn nhất là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 49: Cho hàm số f (x) xác định trên R và có 1 nguyên hàm là F(x) . Cho các mệnh đề sau : 
Nếu thì 
Trong số các mệnh đề trên , số mệnh đề là mệnh đề SAI là : 
A.0 B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 50: Trong không gian , cho mặt cầu và đường thẳng . Tổng các giá trị của để cắt tại hai điểm phân biệt sao cho các mặt phẳng tiếp diện của tại và vuông góc với nhau bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
-------------- HẾT -------------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm.
Chữ ký của cán bộ coi kiểm tra 1: ; Chữ ký của cán bộ coi kiểm tra 2: 
ĐÁP ÁN ĐỀ: 207
ĐỀ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ĐA
D
C
A
A
D
C
C
D
A
C
A
D
C
B
A
B
D
D
D
A
B
A
C
C
A
ĐỀ
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
78
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
B
B
B
B
B
B
A
D
A
B
A
D
A
B
B
A
C
B
D
D
D
B
B
C
B
ĐÁP ÁN ĐỀ: 208
ĐỀ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ĐA
D
B
D
C
B
A
A
D
C
C
A
C
A
D
B
D
A
D
B
D
A
B
C
C
A
ĐỀ
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
78
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
B
B
B
B
D
B
A
A
D
D
B
C
B
D
A
B
A
B
A
D
A
B
B
C
B

File đính kèm:

  • docde_kiem_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_207_nam_hoc_2019_202.doc
Giáo án liên quan