Câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số (Đề 10)
Câu hỏi 2:
Tìm mọi giá trị của k để ta có: x² - (k-3)x –k +6 ≥ 0, với mọi x € R
A. –5 ≤ k≤0
B. 0 ≤ k<-3
C. -3 ≤ k≤5
D. 5 ≤ k≤7
E. một đáp số khác
Đại số Câu hỏi 1: Tìm mọi a€ R để phương trình: ax² + x+a –1 =0 có 2 nghiệm thực phân biệt x1, và x2 thoã điều kiện: |1/x1 – 1/x2| >1 A. 0 1 B. 12 C. 0< a <1 v 1< a < 6/5 D. –1 ≤ a ≤ 1 E. đáp số khác. A. B. C. D. E. Câu hỏi 2: Tìm mọi giá trị của k để ta có: x² - (k-3)x –k +6 ≥ 0, với mọi x € R A. –5 ≤ k≤0 B. 0 ≤ k<-3 C. -3 ≤ k≤5 D. 5 ≤ k≤7 E. một đáp số khác A. B. C. D. E. Câu hỏi 3: Với các giá trị nào của a để ta có : 2ax² +4ax +1 >0, với mọi x € R. A. a=1/2 B. a=2 C. a≤ -2 D. 0≤ a<1/2 E. các đáp số trên đều sai. A. B. C. D. E. Câu hỏi 4: Tìm k nguyên để ta có: x² +2(4k-1)x +15k² -2k -7 >0, với mọi x € R. A. k=2 B. k=3 C. k=4 D. A,B,C đều đúng E. Các câu trả lời trên đều sai. A. B. C. D. E. Câu hỏi 5: Tìm mọi a€ R để bất phương trình: a(x² -x +1) ≤ x² +x +1 có nghiệm x€ [0;1]. A. a ≤ 3 B. 3< a ≤ 4 C. 4< a ≤ 5 D. a tuỳ ý € (0;+œ) E. các câu trả lời trên đều sai. A. B. C. D. E. Câu hỏi 6: Tìm mọi a€ R để bất phương trình: a(x² -x +1) ≤ x² +x +1 thoã với mọi x€ [0;1]. A. 1< a <3 B. a ≤ 1 C. 3< a <4 D. 4 ≤ a ≤ 15 E. một đáp số khác. A. B. C. D. E. Câu hỏi 7: Với những giá trị nào của a € R thì miền giá trị của hàm: y=(x-1)/(-x² +1-a) không chứa giá trị nào trong khoảng kín [-1;1] ? A. a € Ø B. a€ [0;1] C. a€ [-1;1] D. a=0 E. đáp số khác A. B. C. D. E. Câu hỏi 8: Với những giá trị nào của a Ø R thì miền giá trị của hàm: y=(x-1)/(-x² +1-a) không chứa giá trị nào trong khoảng kín [-1,1] ? A. a € Φ B. a € [0;1] C. a€ [-1,1] D. a=0 E. đáp số khác. A. B. C. D. E. Câu hỏi 9: Tìm mọi giá trị a để tồn tại dù chỉ một nghiệm chung của các bất phương trình: x² +4ax +3a² > 1+2a và x² +2ax ≤ 3a² - 8a+4. A. a>2 B. a3/2 C. a<1 D. các đáp số trên đều đúng E. đáp số khác. A. B. C. D. E. Câu hỏi 10: Tìm mọi a để mỗi nghiệm của bất phương trình: x² + 3a² -1 ≥ 2a(2x-1) cũng là nghiệm của bất phương trình x² - (2x-1)a +a² ≥ 0 A. a<0 B. a ≤ -1 C. a ≥ 2 D. a≥ -1 E. đáp số khác A. B. C. D. E. Câu hỏi Đáp án Trả lời của bạn Điểm 1 C 2 C 3 D 4 B 5 A 6 B 7 A 8 A 9 B 10 D
File đính kèm:
- DS10.doc