Các phép tính trong tiếng Anh
Đọc so sánh:
x ≠ 2 (x is not equal to 2 or x does not equal 2)
x ≈ 2 (x is approximately equal to 2)
x > 2 (x is greater than 2)
x ≥ 2 (x is greater than or equal to 2)
x < 2 (x is less than 2)
x ≤ 2 (x is less than or equal to 2)
Các phép tính trong tiếng Anh I.Phép cộng =Addtion: Vd: 8 + 4 = 12 Có nhiều các nói: *Eight and four is twelve *Eight and four’s twelve *Eight and four are twelve *Eight and four makes twelve *Eight plus four equals twelve (Ngôn ngữ toán) Vd: 1 + 2 = 3 (1 plus 2 = 3 or 1 and 2 is 3) II.Phép trừ =Subtraction: Ví dụ: 30 - 7 = 23 Có hai cách nói: *Seven from thirty is twenty-three *Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán) Vd: 3 − 1 = 2 : Three minus one equals two (or 3 take away 1 is 2 or 1 from 3 = 2) III.Phép nhân =Multiplication: Vd: 5 x 6 = 30 Có ba các đọc: *Five sixes are thirty *Five times six is/equals thirty *Five multiplied by six equals thirty (ngôn ngữ toán) Vd : 2 × 3 = 6 : Two multiplied by three equals six (2 times 3 = 6 or two threes are six) IV.Phép chia =division 20 ÷ 4 = 5 Có hai các đọc: *Four into twenty goes five (times). *Twenty divided by four is/equals five. (ngôn ngữ toán) Vd: 6 ÷ 2 = 3 (6 divided by 2 = 3 or 2 into 6 is 3) Nếu như kết quả của bài toán là số thập phân như trong phép tính: [360 ÷ 50 = 7,2] thì các bạn sẽ nói: Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two. Đọc so sánh: x ≠ 2 (x is not equal to 2 or x does not equal 2) x ≈ 2 (x is approximately equal to 2) x > 2 (x is greater than 2) x ≥ 2 (x is greater than or equal to 2) x < 2 (x is less than 2) x ≤ 2 (x is less than or equal to 2) 2 (2 bình phương) = 4 (2 squared is 4) √ (căn bậc 2) √4 = 2 {the (square) root of 4 is 2} 2 mũ 3 = 8 (2 cubed is 8) 3√ (căn bậc 3): 3√8 = 2 (the cube root of 8 is 2) 2 mũ 4 = 16 (2 to the power of 4 is 16) ± 4 (plus or minus 4) ¼ (a quarter or one quarter) ½ (a half or one half) ¾ (three quarters) 5 ¾ (five and three quarters) 0.1 {nought point one (UK), zero point one (US)} 3.15 (three point one five) 25% (25 per cent) 90° (90 degrees) VOCABULARY (từ vựng) Addition [ ə'diʃən ] phép cộng Subtraction [ səb' trækʃən ] phép trừ Multiplication [ mʌltiplication ] phép nhân multiplication table [ mʌltiplication teibəl ]bảng cửu chương division[ də' viʒən ] phép chia add[ æd ] cộng, thêm vào subtract [ səb' trækt ] trừ, bớt đi divide [ də' vaid ] chia plus [ plʌs ]cộng, thêm vào minus [ 'mainəs ]trừ, bớt đi a dollar[ 'dɔlə ] đô-la (Mỹ kim) a journey [ 'dʒə:ni ] chặng đường đi, hành trình a kilometre [ 'kiləmi:tə/kə'lɔmətə ] cây số the rest [ ðə' rest ]số còn lại equal [ 'i:kwəl ]bằng, ngang practice[ 'præktəs ] thực hành as quick as a calculator[ ez 'kwik_əz_ə 'kælkjəleitə ] nhanh như máy tính at an average speed of per hour [ ət_ən_ævridʒ 'spi:d_əvpər_'auə ] tốc độ trung bình một giờ How long will it take? [ 'hau 'lɔŋ wil_ət 'teik ] Thế thì mất bao nhiêu thời gian? How much is that? [ 'hau 'mʌtʃ_əz 'ðæt ] Cái đó giá bao nhiêu? seven point two (7.2) [ sevən pɔint 'tu: ] 7,2 (bảy phẩy hai) There! [ ðɛə ] Thế là xong! Gee! [ dʒi: ]
File đính kèm:
- Cac_doc_cac_Phep_tinh_trong_tieng_Anh.doc