Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

7. Wear và Put on/ dress

*Hai động từ :Wear và put on đều có nghĩa là mặc, nhưng to put on chỉ một hành động; còn to wear chỉ một tình trạng.

Ex:

-I wash my face and put on my clothes. : "Tôi rửa mặt rồi mặc quần áo" ( không dùng wear)

- The girl who is wearing the pink dress is my daughter.: cô bé mặc váy hồng là con gái của tôi ( không dùng put on)

 

doc7 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 980 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN
TRONG TIẾNG ANH
	Chúng tôi đang học tiếng Anh và xin chia sẻ tài liệu đang dùng:
1.Close vs Shut  (đóng, khép):
Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.\
E.g:
-The chairperson closed the meeting at 4.30.
( Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)
Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.
E.g:
-She was very rude. She said: “ Shut your mouth!’’
( Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi: ” Câm mồm!’’)
2. Start vs Begin: ( bắt đầu, khởi đầu một sự vật - sự việc nào đó)
Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin” trong những trường hợp này.
E.g:
-It was a cold morning and I could not start my car.
( Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)
Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
E.g:
-Before the universe began, time and place did not exist.
( Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)
3. Grow vs Raise ( tăng, làm tăng thêm cái gì đó)
Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.
E.g:
-In the south, the farmers grow crops.
( Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).
Raise: thường đi với động vật và trẻ con.
E.g:
-In the north, the farmers mostly raise cattle.
( Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).
4. Injure vs Damage ( hư hại, tổn hại)
Injure: thường đi kèm với các từ liên quan đến con người 
E.g:
-Three injured people were taken to hospital after the accident.
( Ba người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra).
Damage: lại đi với các từ chỉ vật.
E.g:
-The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.
(Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra).
5. End vs Finish ( kết thúc, chấm dứt việc gì đó)
End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó 
E.g:
-They ended their relationship a year ago.
(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
Finish: có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’ 
E.g:
-I haven’t finished my homework yet.
( Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)
6. Bring / Take
- Bring (v) :"to carry to a nearer place from a more distant one." Nghĩa là mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn.
-Take (v): "to carry to a more distant place from a nearer one." :mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.
Ex: 
- Take this package to the post office. (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé!)
- Bring my book when you come to see me tomorrow: Ngày mai đến gặp tôi nhớ cầm theo cuốn sách cho tôi
7.  Wear và Put on/ dress
*Hai động từ :Wear và put on đều có nghĩa là mặc, nhưng to put on chỉ một hành động; còn to wear chỉ một tình trạng.
Ex:
-I wash my face and put on my clothes. : "Tôi rửa mặt rồi mặc quần áo" ( không dùng wear)
- The girl who is wearing the pink dress is my daughter.: cô bé mặc váy hồng là con gái của tôi ( không dùng put on)
*Cả hai động từ “ to dress “ và “ to put on”  đều chỉ một tác động, nhưng to dress (someone) = mặc quần áo cho ai, còn to put on (something) = mặc, đội, mang (quần áo, nón, giầy, dép...)
Ex: 
-The mother dressed her baby. Mẹ mặc đồ (quần áo) cho bé.
- She dressed herself and went out.Cô ta tự mặc đồ và đi ra ngoài
8.CERTAIN vs SURE
Certain: chắc chắn (biết sự thực)
Ex: 
-Certainly/ I’m certain that he didn’t steal it. (Tôi chắc chắn rằng hắn ta không lấy cái đó). 
Sure: tin rằng (không biết chắc, nói theo cảm nhận, nghĩa là yếu hơn certain)
Ex:
 -Surely/ I am sure that he did not steal it (Tôi tin rằng hắn không lấy thứ đó).
9. ILL vs SICK
a. ILL (Tiếng Anh-Anh) = Sick (Tiếng Anh-Mĩ) = ốm
Ex: 
-George didn’t come in last week because he was ill (=he was sick) 
(tuần vừa rồi George không đến được vì nó ốm)
b.Sick + Noun = ốm yếu/ bệnh tật
Ex: 
-He spent 20 years looking after his sick father (Người cha bệnh tật) 
(Anh ta đã 29 năm chăm sóc người cha bệnh hoạn)
c. Be sick = Fell sick = Nôn/ buồn nôn/ say (tàu, xe...)
Ex: I was sick 3 times in the night. (Tôi nôn 3 lần trong đêm.)
Ex: I feel sick. Where’s the bath room? (Tôi thấy buồn nôn. Phòng tắm ở đâu?)
Ex: She is never sea-sick. (Cô ấy chẳng bao giờ say sóng cả.)
10. BEFORE vs AGO
a. Before
*Before: trước đây/trước đó (dùng khi so sánh một thứ với tất cả các thứ khác cùng loại)
Ex: 
-She has never seen such a beautiful picture before. (Cô ta chưa bao giờ nhìn thấy một bức tranh đẹp như thế trước đây.)
*Before: trước (chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, thường dùng với Past Perfect)
Ex: 
-He lived in France in 1912, he had lived in England 4 years before. (Anh ta sống ở Pháp vào năm 1912, anh ất đã sống ở Anh 4 năm trước đó.)
b. Ago: trước (tính từ hiện tại trở ngược về quá khứ, thường dùng với Simple Past)
Ex: I went to England 3 years ago. (Tôi đã tới Anh cách đây 3 năm.)
11. CERTAIN (có 2 cách dùng)
*Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là (đề cập đến tình cảm của người đang được nói đến)
Ex:
- Before the game she felt certain of winning, but after a few minutes she realized it wasn’t going to be easy.(Trước trận đấu cô ấy đã chắc chắn là sẽ thắng, nhưng chỉ vài phút sau đó cô ấy đã nhận ra việc đó sẽ không dễ dàng.)
Ex: 
-You seem very sure of passing the exam, I hope you are right. (Cậu có vẻ rất chắc chắn về việc sẽ vượt qua khì thi, tôi hi vọng là cậu đúng.)
*Be certain/ sure + to + verb: chắc chắn sẽ phải (đề cập đến tình cảm của chính người nói hoặc viết câu đó):
Ex: 
-The repairs are certain to cost more than you think. (Việc sửa chữa này chắc chắn sẽ phải tốn kém hơn anh nghĩ.)
Ex: 
-Elaine is sure to win - the other girl hasn’t got a chance. (Elaine chắc chắn sẽ chiến thắng – những cô gái khác không có cơ hội đâu.) 
12. INTERESTED ( có 2 cách dùng)
* Be interested + to + verb: Thấy thích khi...:
Ex:
 I’m interested to read in the paper that scientists have found out how to talk to whales.
(Tôi thấy thích/ thú vị khi đọc được trên báo rằng những nhà khoa học đã tìm ra cách để nói chuyện với cá voi.)
*Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + verb: Muốn biết/ muốn phát hiện ra/ muốn tìm ra...:
Ex:
- I’m interested in finding out/ to find out what she did with all that money.
(Tôi muốn biết cô ta đã làm gì với ngần ấy tiền).
*Be interested in + verb-ing: Thấy thích/ thích/ muốn...
Ex: 
I’m interested in learning higher education in the U.S.
 (Tôi muốn được học nền giáo dục cao hơn ở Mỹ)
13.Cách dùng: Expect – Hope – Anticipate - Look forward to
Bốn động từ này cùng mang nghĩa “mong chờ”. Nhưng sắc thai khác nhau:
1. EXPECT: Chúng ta sử dụng động từ này khi muốn thể hiện sự tin tưởng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. 
-She expected him to arrive on the next train. 
(Cô ấy trông mong anh ấy về trong chuyến tàu sắp tới).
2. HOPE: Nghĩa là hi vọng. 
-He hopes that his favorite TV program would not be cancelled.
(Anh ấy hi vọng chương trình TV yêu thích của mình sẽ không bị hoãn).
3. ANTICIPATE: động từ này mang nghĩa “đưa ra quyết định, hành động và tin rằng một hành động, sự kiện khác nào đó sẽ xảy ra”. 
-He anticipated the fall in the stock market by selling all his shares.
(Anh ấy tin rằng giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh nên đã bán hết lượng cổ phiếu đang nắm giữ).
4. LOOK FORWARD TO: cụm động từ này mang nghĩa “hân hoan đợi chờ một điều nào đó sẽ xảy ra trong tương lai”.
-He was looking forward to a long holiday once the contract was signed.
(Anh ấy háo hức chờ đợi đến kì nghỉ sau khi hợp đồng được kí kết).
*Look forward to thường được dùng trong phần cuối khi viết thư từ - thể hiện sự mong chờ phía bên kia phúc đáp lại. 
-I look forward to hearing from you again. 
(Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm của anh/chị).
-I am looking forward to getting information from you soon. 
(Mình rất mong sớm nhận được thông tin của cậu.)
Trên đây là sự khác nhau của 4 động từ cùng mang nghĩa “mong chờ”. Hi vọng những giải đáp của Global Education sẽ giúp cho việc học tiếng Anh của các bạn ngày càng tiến bộ hơn
Sưu tầm

File đính kèm:

  • docCac_Cap_tu_de_nham_lan_trong_tieng_Anh.doc