Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản
habbit (n) Thói quen
Habbitual (a) Thói quen
Habitually (adv) Thường xuyên
Habbituate (v) Tập cho quen
handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau
Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm
Handicapper (n) Người chấp nhau
heart (n) Trái tim, trung tâm
Hearty (a) Vui vẻ, thân mật
Heartily (adv) Thật nồng nhiệt
Heartiness (n) Sự nồng nhiệt
≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình
Heartlessly (adv) Thật vô tâm
heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài
Heritor = inheritor (n) Người thừa kế
Heritable (a) Có thể thừa kế
Heritability (n) Sự có thể thừa kế
human (a)(n) Thuộc về người, loài người
Word Form... A Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi Accommodative (a) = accommodating Accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng Accordance (n) Giống nhau , hợp nhau Accordant (a) Phù hợp According(to) (pre) Tùy theo Accordingly (adv) Thùy theo advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi Advantageously ≠ disadvantage (adv)(n) Thật có lợi Bất lợi Adventure (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous (a) Thích mạo hiểm Adventurer (n) Người thích mạo hiểm advise (v) Khuyên ảo Advice (n) Lời khuyên Adviser (n) Người khuyên, cố vấn Advisable (a) Nên khôn ngoan Advisability (n) Sự khen ngợi Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn Advisory (a) Cho ý kiến aggression (n) Sự tấn công , xâm lược Aggress (v) Gây hấn, gây cự Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến Aggressor (n) Kẻ xâm lược Ambitious (a) Có hoài bão Ambition (n) Hoài bão Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão B botanical (a) Thuộc về thảo mộc Botanist (n) Nhà thực vật học Botanize (v) Nghiên cứu thực vật Botany (n) Thực vật học brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi C Calculate (v) Tính toán Calculative (n) Có tính toán Calculation (n) Sự tính toán Calculator (n) Máy tính , người tính Calculating (a) Thận trọng ,có tính toán Continue (v) Làm tiếp, tiếp tục Continuator (n) Người làm tiếp Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp Continuousness (n) Sự tiếp tục compose (v) Soạn , sáng tác Composer (n) Người soạn nhạc Composing (n) Sự sáng tác Composition (n) Bài sáng tác, bài luận D Defeat (v)(n) Đánh bại, sự đánh bại Defeated (a) Bị đánh bại Defeatist (n) Người có tinh thần chủ bại Definite (a) Xác định rõ ràng Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng Definition (n) Sự xác định, định nghĩa deny (v) Từ chối, phủ nhận Deniable (a) Có thể từ chối Denial (n) Sự từ chối , khước từ Denier (n) Người khước từ Duty (n) Nhiệm vụ Dutiful (a) Có trách nhiệm Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm E Emigrate (v) Xuất ngoại , di cư Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại Emigrant (n) Dân di cư Emigrantory (a) Di cư energetic (a) Quyết liệt, hiếu động Energetically (adv) Hăng hái, manh động Energise (v) Làm cho mạnh mẽ Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽ Energy (n) Năng lượng , nghị lực F Fascinate (v) Quyến rũ Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn Fascination (n) Sự quyến rũ Fascinator (n) Người lôi cuốn, quyến rũ Ferment (v) Lên men , ủ men Fermentable (a) Có thể lên men Fermentation (n) Sự lên men Fermentative (a) Làm lên men Found (v) Thành lập , sáng lập Foundation (n) Sự sáng lập Founder (n) Người sáng lập (nam) Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ ) fool (v) Người ngu si Fool (n) Sự ngu si, khờ dại Foolery (n) Ngu si, đần độn Foolish (a) Ngu si, đần độn Foolishness (n) Sự đần độn fume (v) Xông hương ,bốc khói Fume (n) Hơi khói, bốc lên Fumigate (v) Xông khói, xông hơi Fumigation (n) Sự xông hơi Fumigator (n) Người xông khói, hơi Fuming (a) Lên khói, nóng giận Fumy (a) Có khói , nhiều khói furniture (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà Furnish (v) Trang bị đồ đạc trong nhà Furnisher (n) Người cung cấp, bán đồ đạc Furnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số nhiều) G grammar (n) Ngữ pháp Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm greed (n) Sự tham ăn Groody (a) Tham lam , thèm muốn Groodily (adv) Một cách tham lam Greediness (n) Tính háu ăn guarantee (n) Sự đảm bảo Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành Guaranteed (a) Có bảo chứng Guarantor (n) Nhà bảo hành Guaranty (n) Giấy bảo đảm H habbit (n) Thói quen Habbitual (a) Thói quen Habitually (adv) Thường xuyên Habbituate (v) Tập cho quen handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm Handicapper (n) Người chấp nhau heart (n) Trái tim, trung tâm Hearty (a) Vui vẻ, thân mật Heartily (adv) Thật nồng nhiệt Heartiness (n) Sự nồng nhiệt ≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình Heartlessly (adv) Thật vô tâm heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài Heritor = inheritor (n) Người thừa kế Heritable (a) Có thể thừa kế Heritability (n) Sự có thể thừa kế human (a)(n) Thuộc về người, loài người Humane (a) Có lòng nhân đạo Humaneness (n) Lòng nhân đạo Humanize (v) Làm cho hợp tính người Humanism (n) Khoa học nhân văn Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo Humankind (n) Loài người, nhân loại Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại I inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới Iitinterant (n) Người có công việc lưu động Inferiority (n) Sự thấp kém , bậc dưới inherit (v) Thừa hưởng Inheritable (a) Có thể thừa kế Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản Inheritor (n) Người thừa kế (nam ) inheritress (n) Người thừa kế (nữ) Itinerant (a) Lang thang , du mục itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác Itineration (n) Hành trình, lộ trình J juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước Juicy (a) Có nhiều nước L laugh (v)(n) Cười , nực cười Laughable (a) Tức cười, nực cười Laugher (n) Người hay cười Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻ Laughter (n) Tiếng cười leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nước Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua Leakiness (n) Tình trạng dột Leaky (a) Chảy, dột, rỉ ra liquor (n) Rược mạnh, thuốc rượu Liquor (v) Uống rượu Liquorish (a) Thích uống rượu M Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu Maintainable (a) Chính , chủ yếu Maintainer (n) Thật chính yếu Maintainance (n) Duy trì, bảo quản, cung cấp Meteor (n) Khí tượng, sao băng Meteroic (a) Thuộc về khí tượng, sao băng Meterograph (n) Khí tượng kế Meteorologist (n) Nhà khí tượng học Meteorology (n) Khoa khí tượng học Moderate (a) Vừa phải, điều độ Moderately (adv) Thật điều độ Moderation (n) Sự điều độ N Neglect (n)(v) Sự xao lãng Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thả Neglectfully (adv) Thật cẩu thả Neglected (a) Lôi thôi , lếch thếch O Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng Orally (adv) Bằng miệng Oral (n) Kì thi vấn đáp Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan Officer (n) Nhân viên ,công chức Official (a) Chính thức, trịnh trọng Offically (adv) Chính thức, trịnh trọng Officialdom (n) Giới công chức Officialese (n) Giấy tờ công văn Officilaize (v) Chính thức hóa Oceanic (a) Thuộc về đại dương Ocean (n) Biển , đại dương Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương Oceanography (n) Hải dương học Oceanographer (n) Nhà hải dương học Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến Offering (n) Quà tặng, quà biếu Offertory (n) Sự quyên tiền P Pessimism (n) Tính bi quan Pessimist (n) Người bi quan Pessimistic (a) Bi quan Plain (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản Plainly (adv) Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng Plumber (n) Thợ hàn ống nước,hàn chì Plumb (n) Cục chì, dây chì, thẳng đứng Plumbago (n) Than chì Plumbery (n) Xưởng, nghề đúc hàn chì Plumbous (a) Có chất chì Plumbing (n) Hệ thống ống nước Procedure (n) Cách thức, đường lối Procedural (a) Thuộc về thủ tục Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông Proficiency (n) Khả năng ,năng lực Proficiently (adv) Thật khéo léo R Register (v) Ghi đăng ký , đảm bảo Registrar (n) Hộ tịch viên, giám thị Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ Registration (n) Sự đăng ký Respiratory (a) Thuộc về hô hấp Respire (v) Hô hấp Respirate (n) Khẩu trang, máy hô hấp Respirable (a) Có thể thở được Respiration (n) Hơi thở, sự thở, hô hấp Relieve (v) Làm an lòng, làm dịu đi Relief (n) Sự làm dịu đi,bớt đi Reliever (n) Người, thuốc làm giảm đau S Space (n)(v) Khoảng rộng Spacial (a) Thuộc về không gian Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vật Spacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ Spaciousness (n) Tính rộng rãi Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mực Standardize (v) Làm đúng tiêu chuẩn Standardization (n) Sự tiêu chuẩn hóa Sure (a) Chắc chắn Surfer (adv) Thật chắc chắn Sureness (n) Sự chắc chắn ≠ unsure (a) Không chắc chắn Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Swallowable (a) Có thể nuốt T Tolerant (a) Khoan chung , tha thứ Tolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ Tolerable (a) Có thể tha thứ được Tolerably (adv) Kha khá, vừa vừa Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứ Toleration Sự khoan dung, tha thứ Transit (v)(n) Vận chuyên, chuyên chở, đi qua Transition (n) Sự chuyển tiếp, quá độ Trasitional (a) Chuyển tiếp Trasitduty (n) Thuế hải quan Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm Trusted (a) Có thể tin cậy được Trustee (n) Người được ủy thác Trustfully (adv) Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Trusty (a) Đáng tin cậy Trustiness (n) Trung thành, đáng tin cậy U Umplug (v) Tháo rời, rút ra Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra -----------------------The end-------------------------- https://docs.google.com/document/d/1rq-MPUWUO1_vP820QRFXCjMsnSg58Pmmm2N4SftYeSk/edit www.shafou.com
File đính kèm:
- Word_Form.doc