Bảng Động từ bất quy tắc thông dụng

41 hang hung hung treo

42 have had had có

43 hear heard heard nghe

44 hide hid hidden giấu, trốn

45 hit hit hit đánh

46 hold held held nắm, cầm, giữ

47 hurt hurt hurt làm tổn thương

 

docx3 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 2993 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng Động từ bất quy tắc thông dụng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
STT
Dạng nguyên mẫu (1) 
Dạng quá khứ (2)
Dạng quá khứ phân từ (3)
Nghĩa
1
awake 
awoke
awoken 
đánh thức 
2
be 
was, were
been 
là/thì/ở
3
beat 
beat
beaten 
đánh, thắng
4
become 
became
become 
trở thành
5
begin 
began
begun 
bắt đầu 
6
bend 
bent
bent 
bẻ cong
7
bet
bet
bet 
cá, đánh cuộc 
8
bid 
bid
bid 
đấu giá
9
bite 
bit
bitten 
cắn
10
blow 
blew
blown 
thổi
11
break 
broke
broken 
làm vỡ
12
bring
brought
brought 
đem lại
13
broadcast 
broadcast
broadcast
truyền hình, truyền thanh
14
build 
built
built 
xây dựng
15
burn 
burned/burnt
burned/burnt 
làm bỏng, đốt cháy
16
buy 
bought
bought 
mua
17
catch 
caught
caught 
bắt lấy
18
choose 
chose
chosen 
chọn
19
come
came
come 
đến
20
cost 
cost
cost 
tốn 
21
cut 
cut
cut 
cắt
22
dig
dug
dug 
đào 
23
do 
did
done 
làm
24
draw
drew
drawn 
 rút ra
25
dream 
dreamed/dreamt
dreamed/dreamt
mơ, mơ ước 
26
drive 
drove
driven 
lái xe 
27
drink 
drank
drunk
uống 
28
eat 
ate
eaten 
ăn
29
fall 
fell
fallen 
rơi
30
feel 
felt
felt 
cảm thấy
31
fight 
fought
fought 
chiến đấu 
32
find
found
found 
tìm
33
fly 
flew
flown 
bay
34
forget 
forgot
forgotten 
quên
35
forgive 
forgave
forgiven 
 tha thứ
36
freeze 
froze
frozen 
đông lạnh, đông thành đá
37
get 
got
gotten 
đông lạnh, đông thành đá
38
give 
gave
given 
cho
39
go
went
gone 
đi
40
grow 
grew
grown 
trưởng thành, trồng
41
hang 
hung
hung 
treo
42
have 
had
had 
có
43
hear 
heard
heard 
nghe
44
hide 
hid
hidden 
giấu, trốn
45
hit 
hit
hit 
đánh
46
hold 
held
held 
 nắm, cầm, giữ
47
hurt 
hurt
hurt 
 làm tổn thương
48
keep 
kept
kept 
giữ
49
know 
knew
known 
biết
50
lay 
laid
laid 
đặt, để, sắp đặt 
51
lead 
led
led 
dẫn đầu, lãnh đạo
52
learn 
learned/learnt
learned/learnt
học
53
leave 
left
left 
rời khỏi 
54
lend 
lent
lent 
cho mượn
55
let
let
let 
để
56
lie
lay
lain 
nói dối
57
lose 
lost
lost 
 mất, đánh mất, thua cuộc
58
make 
made
made 
làm ra
59
mean 
meant
meant 
muốn nói, có nghĩa là
60
meet 
met
met 
gặp mặt
61
pay 
paid
paid 
 trả giá, trả tiền
62
put 
put
put 
 đặt,để 
63
read 
read
read 
đọc
64
ride 
rode
ridden 
cưỡi, chạy xe 2 bánh
65
ring 
rang
rung 
reo, gọi điện thoại
66
rise 
rose
risen 
 mọc, lên cao
67
run 
ran
run 
chạy
68
say 
said
said 
nói
69
see 
saw
seen 
 thấy
70
sell 
sold
sold 
bán
71
send 
sent
sent 
 gửi
72
show 
showed
showed/shown 
cho xem
73
shut 
shut
shut 
đóng
74
sing 
sang
sung 
hát
75
sit 
sat
sat 
ngồi
76
sleep 
slept
slept 
 ngủ
77
speak 
spoke
spoken 
 nói
78
spend 
spent
spent 
 xài, trải qua 
79
stand 
stood
stood 
đứng
80
swim 
swam
swum 
 bơi, lội
81
take 
took
taken 
lấy, nhận 
82
teach 
taught
taught 
dạy
83
tear 
tore
torn 
 xé
84
tell 
told
told 
cho ai biết 
85
think 
thought
thought 
 nghĩ, suy nghĩ
86
throw 
threw
thrown 
 quăng, vứt
87
understand 
understood
understood
 hiểu
88
wake 
woke
woken 
thức dậy
89
wear 
wore
worn 
mặc(quần áo), đội(nón), xức (nước hoa)
90
win 
won
won 
 chiến thắng
91
write
wrote
written 
viết
Trường THCS Nguyễn Văn Hiển

File đính kèm:

  • docxBảng ĐTBQT thông dụng.docx