Bài tập Tiếng Anh lớp 7

I. Vocabulary (từ vựng)

- toothache (n) :sự đau răng, bệnh đau răng

- dentist (n) : nha sĩ

- appointment (n) : cuộc hẹn

- scared (adj) : sợ hãi

- hate (v) : ghét

- sound (n) : âm thanh

- drill (n) : máy khoan

- loud (adj) : to, ầm ĩ

- understand (v) : hiểu

- fill (v) : lấp chỗ trống , trám (răng)

- cavity (n) : lỗ răng sâu

- tooth (n) : răng

 

doc65 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1506 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài tập Tiếng Anh lớp 7, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 phía bên phải
Betweenand: giữa
- between : ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
- among : ở giữa (3 người hoặc 3 vật trở lên)
- opposite : đối diện
- from ... to ...: từ ... đến ... (về khoảng cách)
3. How far ?(bao xa)
How far : được dùng để hỏi vầ khoảng cách , quãng đường .
* Để hỏi khoảng cách giữa 2 nơi , ta dùng câu :
[ How far is it from + nơi chốn + to + nơi chốn]
Ex : How far is it from your house to school ? (từ nhà bạn đến trường bao xa?)
* Để trả lời , ta dùng :
[ It's + (about) + số + meter (s) / kilometer (s)]
Ex: It's (about) 400 meters.(khoảng 400 mét)
Lưu ý : trong câu trả lời về khoảng cách , ta thường dùng trạng từ "about" (khoảng chừng) khi không biết độ dài chính xác của khoảng cách đó.
Basic conversation’s skill: 
Excuse me: Xin lỗi
*Talk about distances:
How far is it fromto? : Từ...đến...là bao xa?
It’s aboutkm: Khoảngkm.
B. At the post office (tại bưu điện)
I. Vocabulary (từ vựng)
- mail (v) : gửi (thư , bưu kiện ...)qua bưu điện
=> mail (n) : bưu phẩm
- envelope (n) : phong bì
- take (v) : nhận , lấy
- altogether (adv) : tổng cộng , bao gồm tất cả
- change (n) : tiền lẻ , tiền thừa
- pay (v) : trả , thanh toán (tiền)
- receive (v) : nhận , lĩnh , thu
- local stamp (n) : tem trong nước
- overseas (adj / adv) : nước ngoài
- regularly (adv) : thường xuyên , đều đặn
- phone card (n) : thẻ điện thoại
- total (adj) : tổng , toàn bộ
II. Grammar (ngữ pháp)
1. Would like : muốn
Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự . Sau "would like" là một động từ nguyên mẫu có "to" hoặc một danh từ .
[ Subject + would like + to-infinitive / noun]
=> Viết tắt : would like = 'd like
Ex:
I'd like to send this letter to the USA. (tôi muốn gởi lá thư này đi Hoa Kỳ)
She'd like an apple .(cô ấy muốn 1 trái táo)
2. How much ... ? : bao nhiêu
* Dùng để hỏi giá tiền của 1 hay nhiều món hàng
[ How much + is / are + subject ]
* Để trả lời , ta dùng :
[ It is / They are + số tiền ]
Ex : 
How much is this envelope? (cái phong bì này giá bao nhiêu?)
=> It is five hundred dong .(500 đồng)
How much are these books ?( những cuốn sách này giá bao nhiêu?)
=> They are ten thousand dong .(10 ngàn đồng)
Lưu ý : ta có thể dùng đại từ "it" hoặc "they" làm chủ ngữ khi món hàng đã được xác định rồi .
Ex: 
How much is it ?(nó bao nhiêu tiền?)
How much are they ?(chúng bao nhiêu tiền ?)
3. Need : cần , cần phải
Được dùng để thể hiện nhu cầu hay sự cần thiết phải làm điều gì .Sau "need" là 1 động từ nguyên mẫu có "to" hoặc 1 danh từ .
[ Subject + need(s) + to-infinitive / noun ]
Ex:
I need a dictionary .(tôi cần 1 cuốn từ điển)
She needs to finish that work today. (hôm nay cô ấy cần phải kết thúc công việc đó)
UNIT 9 : AT HOME AND AWAY(Ở nhà và đi xa)
A. A holiday in Nha Trang (một kì nghỉ ở Nha Trang)
I. Vocabulary (từ vựng)
- recent (adj) : gần đây
=> recently (adv) : gần đây, mới đây
- welcome (v) : hoan nghênh , đón chào
- wonderful (adj) : tuyệt vời
- very (adv) : rất
- friendly (adj) : thân thiện, thân mật
- aquarium (n) : bể nuôi cá , hồ cá
- gift (n) : quà tặng
- tired (adj) : mệt
- shark (n) : cá mập
- dolphin (n) : cá heo
- turtle (n) : rùa biển
- type (n) :loại , chủng loại
- think (v) : nghĩ , cho rằng
- colorful (adj) : nhiều màu sắc
- exit (n) : lối ra , lối thoát
- cap (n) : mũ lưỡi trai
- wear (v) : mặc , đội , mang
- poster (n) : áp phích , tranh khổ lớn
- put (v) :để , đặt
- eat (v) : ăn
- crab (n) : con cua
- remember (v) :nhớ , nhớ lại
- instead (adv) : thay thế cho
- seafood (n) : hải sản
- trip (n) : chuyến đi
- paddy (n) : ruộng lúa
- diary (n) : nhật ký
- mine (possess.pron) :của tôi
- rent (v) : thuê , mướn
- keep in touch (exp) : giữ liên lạc
- improve (v) : cải thiện , làm cho tốt lên
II. Grammar (ngữ pháp)
Past simple tense (thì quá khứ đơn)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn tất tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
1. Past simple tense of "tobe" (thì quá khứ đơn của động từ "tobe")
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + was/ were ]
* I, He , She , It và danh từ số ít + was
* You , We , They và danh từ số nhiều + were
Ex:
I was at home yesterday.(Hôm qua tôi đã ở nhà)
They were here two days ago.(Cách đây 2 ngày họ đã ở đây)
b) Negative form (thể phủ định)
[ Subject + was / were + not]
Rút gọn : were not => weren't ; was not => wasn't
Ex:
He wasn't present at the meeting last night.(Anh ấy đã không có mặt tại buổi họp tối qua)
The children weren't at church last Sunday. (Chủ nhật trước bọn trẻ đã không dự lễ nhà thờ)
c) Interrogative form (thể nghi vấn)
[ Was / Were + subject ...? ]
Ex:
Was Nam at home yesterday? (Hôm qua Nam có ở nhà không?)
Were they worried? (Có phải họ đã lo lắng không?)
d) Wh-question (câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + was / were + subject...? ]
Ex: Where were you last night?(Tối qua bạn đã ở đâu?)
2. Past simple tense of ordinary verbs (thì quá khứ đơn của động từ thuờng)
Động từ thuờng được chia làm 2 loại :động từ bất quy tắc (irregular verbs) và động từ có quy tắc (regular verbs).
* Hình thức quá khứ của động từ bất quy tắc là động từ nằm ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.(Học sinh phải học thuộc lòng những động từ trong bảng này)
Ex: see - saw ; buy - bought ; eat - ate
* Hình thức quá khứ của động từ có quy tắc được thành lập bằng cách thêm ED vào dạng nguyên thể của động từ
Ex: watch - watched ; cook - cooked
- Với các động từ tận cùng bằng -e : thêm -d
Ex: hope - hoped ; decide - decided
- Với các động từ tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm : gấp đôi phụ âm và thêm -ed.
Ex: stop - stopped ; refer - referred
- Với các động từ tận cùng bằng phụ âm + y : đổi y thành i và thêm -ed.
Ex: study - studied ; try - tried
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + V2/ V-ed ]
Ex:
I watched television last night.(Tối qua tôi đã xem ti vi)
She bought a dress for her daughter.(Cô ấy đã mua một cái áo đầm cho con gái cô ấy)
b) Negative form (thể phủ định) :mượn trợ động từ DID 
[ Subject + did not + V(bare-inf) ] 
Rút gọn : did not => didn't
Ex:
He didn't come to the party yesterday.(Hôm qua anh ấy đã không đến dự tiệc)
My parents didn't buy any souvenirs.(Cha mẹ tôi đã không mua món đồ lưu niệm nào)
c) Interrogative form(thể nghi vấn) : mượn trợ động từ DID
[ Did + subject + V(bare-inf) ...? ]
=> Trả lời : Yes , subject + did./ No ,subject + didn't
Ex:
- Did you watch television last night?(Tối qua bạn có xem ti vi không?)
=> Yes , I did./ No, I didn't.(Có , tôi đã xem. / Không , tôi đã không xem)
d) Wh-question (Câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + did + subject + V(bare-inf)...? ]
Ex:
What did they buy in the bookstore?(Họ đã mua gì trong hiệu sách?)
Where did he go last night?(Anh ấy đã đi đâu tối qua?)
Dấu hiệu : yesterday(hôm qua) , last week/month/year...(tuần/ tháng/ năm... trước), ago(cách đây) , in + 1 năm trong quá khứ...
3. Cách phát âm đuôi -ed :
Có 3 cách phát âm đuôi -ed sau một số động từ có quy tắc chia ở quá khứ.
*/id/ : sau các động từ tận cùng bằng t , d
Ex: wanted ; ended ; needed ; visited...
*/t/ : sau các động từ tận cùng bằng f, k, p, s, ce, ch, sh, gh, ph
Ex: stopped ; passed ; watched ; looked...
*/d/ : những trường hợp còn lại
Ex: used ; tried ; joined ; failed...
B. Neighbors (Những người láng giềng)
I. Vocabulary (từ vựng)
- neighbor (n) : người láng giềng
- cut (v) : cắt
- hairdresser (n) : thợ cắt / uốn tóc nữ
- dress (n) : áo đầm
- material (n) : vải , chất liệu , vật liệu
- make (v) : làm , chế tạo
- clever (adj) : khéo léo , tài giỏi
- woman (n) : đàn bà , phụ nữ
- dressmaker (n) : thợ may quần áo phụ nữ
- sew (v) : khâu , may vá
- useful (adj) : có ích , bổ ích
- hobby (n) : sở thích
- decide (v) : quyết định
- sewing machine (n) : máy may
- cushion (n) : tấm đệm , nệm
- skirt (n) : váy
- pretty (adj) : xinh , xinh xắn
- try sth on (exp) : mặc thử (áo , quần , giày , dép...)
- fit (v) : vừa
- problem (n) : vấn đề
- finally (adv) : cuối cùng
II. Grammar (ngữ pháp)
Review the past simple tense (ôn lại thì quá khứ đơn
PRACTICE:
Put the correct form of the verbs 
1.Nam (play) .soccer yesterday.
2.Liz (go) .to Nha Trang on last summer vacation.
3.You should (learn) .your lesson carefully.
4.She needs (eat) .a lot of vegetables and fruit.
5.My father (be) .in HaNoi last month.
6.They (come) .there tomorrow.
7.Lan usually (drink) .milk everymorning.
8.We (travel) .to Hue next month.
9.Most children (be) .scared of seeing the dentist.
10.I (be) .at home last night.
11.Hoa and her friends (watch) .a movie on the TV last night.
12.They wanted (buy) some meat , vegetables and fruit for their dinner.
13.You must (drink) .much water everyday.
14.I would like (tell) . you about my family.
15.I (be) .fourteen years old next week.
16.Hoa (receive) .aletter from her mother two day ago.
UNIT 10 : HEALTH AND HYGIENE (sức khỏe và vệ sinh)
A. Personal hygiene (vệ sinh cá nhân)
I. Vocabulary (từ vựng)
- health (n) : (tình trạng) sức khỏe
- hygiene (n) : vệ sinh
- personal (adj) : cá nhân , riêng tư
=> personal hygiene : vệ sinh cá nhân
- hope (v) : hy vọng , trông mong
- well (adj) : khỏe mạnh
- nearly (adv) : gần đến , gần như
- harvest (n) : mùa gặt , vụ thu hoạch
- helpful (adj) : có ích
- morning exercise (n) : thể dục buổi sáng
=> take / do morning exercise : tập thể dục buổi sáng
- take care of oneself (exp) : tự chăm lo cho mình
- busy (adj) : bận rộn
- own (adj) : tự mình (được dùng sau các tính từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì)
- wash (v) :giặt , rửa
=> washing (n) : sự giặt giũ
- iron (v) : là/ ủi quần áo 
=> ironing (n) : việc là/ ủi quần áo
- stay up (exp) : thức , không đi ngủ
- probably (adv) : chắc hẳn , hầu như chắc chắn
- forget (v) : quên
- change (n) : sự thay đổi
- polish (v) : đánh bóng
- put on (exp) ; mặc (quần áo) , đội (mũ) , mang (giày)...
- comb (v) : chải đầu => comb (n) : cái lược
- glad (adj) : vui mừng
- at first (exp) : lúc đầu , ban đầu
- strange (adj) : lạ , xa lạ , không quen biết
- worry (v) : lo lắng
- carefully (adv) : một cách cẩn thận
II. Grammar (ngữ pháp)
Câu mệnh lệnh:
Câu mệnh lệnh là câu dùng động từ để ra lệnh, sai khiến hoặc đề nghị. Có 2 loại câu mệnh lệnh : câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định.
1. Câu mệnh lệnh khẳng định : được dùng để ra lệnh , sai khiến hoặc đề nghị ai làm điều gì. Nó được bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không "to".
[ V(bare-inf) + O (tân ngữ)]
hoặc
[ V (bare-inf) + preposition (giới từ) ]
Ex:
Open the door.(Hãy mở cửa ra)
Get out of here. (Hãy ra khỏi đây)
2. Câu mệnh lệnh phủ định : dùng để ra lệnh , yêu cầu hoặc đề nghị ai đừng làm điều gì. Nó được thành lập bằng " do not (don't) + bare-inf "
[ Don't + V(bare-inf) + O ]
Ex:
Don't close the door. (Đừng đóng cửa)
Don't eat too much candy. (Đừng ăn quá nhiều kẹo)
* Lưu ý: Có thể thêm "please" vào đầu hoặc cuối câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị để câu nói lịch sự hoặc lễ phép hơn.
Ex:
Sit down , please. (Mời ngồi)
Please don't park your car here.(Vui lòng không đậu xe tại đây)
B. A bad toothache (một cơn đau răng khủng khiếp)
I. Vocabulary (từ vựng)
- toothache (n) :sự đau răng, bệnh đau răng
- dentist (n) : nha sĩ
- appointment (n) : cuộc hẹn
- scared (adj) : sợ hãi
- hate (v) : ghét
- sound (n) : âm thanh
- drill (n) : máy khoan
- loud (adj) : to, ầm ĩ
- understand (v) : hiểu
- fill (v) : lấp chỗ trống , trám (răng)
- cavity (n) : lỗ răng sâu
- tooth (n) : răng
=> teeth (plural noun) : răng (số nhiều)
- break (v) : vỡ , gãy , đứt
- stop (v) : ngừng
- hurt (v) : làm đau , cảm thấy đau
- afterwards = afterward (adv) : sau , về sau
- right (adj) : đúng
# wrong (adj) : sai
- luck (n) : sự may mắn
=> good luck (to sb) : chúc (ai) may mắn
- surgery (n) : phòng khám bệnh
- check (v) : kiểm tra
- nervous (adj) : căng thẳng 
- smile (at sb) (v) : mỉm cười (với ai)
- serious (adj) : nghiêm trọng
- notice (v) : nhận thấy , nhận ra
- explain (v) : giải thích
- touch (v) : sờ , chạm vào
- neglect (v) : xao lãng , không chú ý tới , bỏ bê
II. Grammar (ngữ pháp)
Why? (tại sao) - Because (bởi vì)
[ Why + tobe /auxiliary verb (trợ động từ) + S + V(bare-inf) ? ]
=> "Because" là 1 liên từ dùng để chỉ lý do, nguyên nhân hoặc để trả lời cho câu hỏi "Why?"
Ex:
We stay at home because it's raining. (Chúng tôi ở nhà vì trời đang mưa)
Why were you late for class yesterday? (Hôm qua sao bạn đi học trễ vậy?)
=> Because I was stuck in a traffic jam for half an hour. (Vì tôi bị kẹt xe mất nửa giờ)
Why do you want to see a dentist? (Tại sao bạn muốn gặp nha sĩ ?)
Because I have a cavity. (Bởi vì tôi có 1 lỗ răng sâu.)
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY (duy trì sức khỏe , giữ cho khỏe mạnh)
A. A check-up (một cuộc kiểm tra)
I. Vocabulary (từ vựng)
- check-up (n) : sự kiểm tra tổng quát
=> medical check-up : sự kiểm tra sức khỏe
- fill in / out (exp) : điền vào
- record (n) : bản kê khai
=> medical record = medical form (n) : phiếu sức khỏe
- follow (v) : đi theo , theo sau
- temperature (n) : nhiệt độ , trạng thái sốt
=> take one's temperature : đo nhiệt độ cho ai
- normal (adj) : bình thường
- height (n) : chiều cao
=> high (adj) : cao
- measure (v) : đo , đo lường
- like (prep) : như , giống như
- weigh (v) : cân , cân nặng
=> weight (n) : trọng lượng , sức nặng
- get on (exp) : bước lên
- scales (n) : cái cân
- waiting room (n) : phòng chờ
- go back (exp) = return : trở lại , trở về
- heavy (adj) : nặng
- full name (n) : tên đầy đủ , họ tên
- forename = first name (n) : tên
- surname = family name (n) : họ
II. Grammar (ngữ pháp)
1. [ Would you + verb (nguyên mẫu) , please ?]
- Dùng để yêu cầu hoặc nhờ ai làm việc gì đó một cách lịch sự .
Ex:
Would you pay in cash, please ? (Xin vui lòng trả bằng tiền mặt)
Would you show me that bag , please ? (Vui lòng cho tôi xem cái túi kia)
2. How + adjective
[ How + adjective (tính từ) + be + S ? ]
- Dùng để hỏi về trọng lượng , kích thước của người hay vật .
Ex:
How heavy are you ? (Bạn cân nặng bao nhiêu ?)
How tall is your sister ? (Em gái bạn cao bao nhiêu ?)
=> Trả lời : [ S + be + số lượng (+ tính từ) ]
Ex: 
How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
I am one meter 45 centimeters (tall). (Tôi cao 1 mét 45)
* Lưu ý : những tính từ được dùng là những tính từ mô tả về trọng lượng , kích thước như : high (cao) ; long (dài) ; short (ngắn , thấp) ; tall (cao) ; heavy (nặng) ; thick (dày) ; thin (mỏng) ;.........
B. What was wrong with you ? (Bạn đã có điều gì không ổn thế ?)
I. Vocabulary (từ vựng)
- wrong (adj) : không đúng , không ổn
- cold (n) : sự cảm lạnh , sự lạnh
- head (n) : cái đầu
=> headache (n) : cơn đau đầu
- stomach (n) : dạ dày
=> stomachache (n) : cơn đau dạ dày , đau bụng
- ill = sick (adj) : đau ốm , bị bệnh
=> illness = sickness (n) : sự đau ốm , căn bệnh
- inside (adv) : ở / vào bên trong
- sick note (n) : giấy xin phép nghỉ ốm
- virus (n) : vi rút
- flu = influenza (n) : bệnh cúm
- absent (adj) : vắng mặt
- semester (n) : học kỳ
- common (adj) : phổ biến , thông thường
- disease (n) : bệnh , căn bệnh
- catch (v) : mắc / nhiễm (bệnh)
- everybody (pron) : mọi người
- symptom (n) : triệu chứng
- runny nose (n) : sổ mũi
- fever (n) : sốt
- cough (v) : ho
- sneeze (v) : hắt hơi
- nobody (pron) : không một ai , không người nào
- cure (v) : chữa , điều trị (bệnh)
=> cure (n) : cách chữa bệnh , phương thuốc
- drugstore (n) : hiệu thuốc
- medicine (n) : thuốc uống
- relieve (v) : làm giảm bớt , làm dịu
- whatever (pron) : bất kể cái gì
- last (v) : kéo dài
- disappear (v) : biến mất
# appear (v) : xuất hiện
- prevent (v) : ngăn chặn , phòng (bệnh)
II. Grammar (ngữ pháp)
1. Review the present simple tense (ôn lại thì hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên , một thói quen , hay một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
a) Với động từ "tobe" : 
(+) S + am/ is / are
(-) S + am / is/ are + not
(?) Am / Is/ Are + S ?
Ex: 
He is a doctor.(Ông ấy là 1 bác sĩ)
He is not a doctor.(Ông ấy không phải là 1 bác sĩ)
Is he a doctor?(Ông ấy có phải là 1 bác sĩ không?)
b) Với động từ thường : 
I , You , We , They + V (nguyên mẫu)
He , She , It + V (s/ es)
Ex: 
I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt)
She gets up early every morning. (Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng)
2. Review the past simple tense (ôn lại thì quá khứ đơn)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn tất tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
* Past simple tense of "tobe" (thì quá khứ đơn của động từ "tobe")
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + was/ were ]
* I, He , She , It và danh từ số ít + was
* You , We , They và danh từ số nhiều + were
Ex:
I was at home yesterday.(Hôm qua tôi đã ở nhà)
They were here two days ago.(Cách đây 2 ngày họ đã ở đây)
b) Negative form (thể phủ định)
[ Subject + was / were + not]
Rút gọn : were not => weren't ; was not => wasn't
Ex:
He wasn't present at the meeting last night.(Anh ấy đã không có mặt tại buổi họp tối qua)
The children weren't at church last Sunday. (Chủ nhật trước bọn trẻ đã không dự lễ nhà thờ)
c) Interrogative form (thể nghi vấn)
[ Was / Were + subject ...? ]
Ex:
Was Nam at home yesterday? (Hôm qua Nam có ở nhà không?)
Were they worried? (Có phải họ đã lo lắng không?)
d) Wh-question (câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + was / were + subject...? ]
Ex: Where were you last night?(Tối qua bạn đã ở đâu?)
* Past simple tense of ordinary verbs (thì quá khứ đơn của động từ thuờng)
Động từ thuờng được chia làm 2 loại :động từ bất quy tắc (irregular verbs) và động từ có quy tắc (regular verbs).
* Hình thức quá khứ của động từ bất quy tắc là động từ nằm ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.(Học sinh phải học thuộc lòng những động từ trong bảng này)
Ex: see - saw ; buy - bought ; eat - ate
* Hình thức quá khứ của động từ có quy tắc được thành lập bằng cách thêm ED vào dạng nguyên thể của động từ
Ex: watch - watched ; cook - cooked
- Với các động từ tận cùng bằng -e : thêm -d
Ex: hope - hoped ; decide - decided
- Với các động từ tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm : gấp đôi phụ âm và thêm -ed.
Ex: stop - stopped ; refer - referred
- Với các động từ tận cùng bằng phụ âm + y : đổi y thành i và thêm -ed.
Ex: study - studied ; try - tried
a) Affirmative form (thể khẳng định)
[ Subject + V2/ V-ed ]
Ex:
I watched television last night.(Tối qua tôi đã xem ti vi)
She bought a dress for her daughter.(Cô ấy đã mua một cái áo đầm cho con gái cô ấy)
b) Negative form (thể phủ định) :mượn trợ động từ DID 
[ Subject + did not + V(bare-inf) ] 
Rút gọn : did not => didn't
Ex:
He didn't come to the party yesterday.(Hôm qua anh ấy đã không đến dự tiệc)
My parents didn't buy any souvenirs.(Cha mẹ tôi đã không mua món đồ lưu niệm nào)
c) Interrogative form(thể nghi vấn) : mượn trợ động từ DID
[ Did + subject + V(bare-inf) ...? ]
=> Trả lời : Yes , subject + did./ No ,subject + didn't
Ex:
- Did you watch television last night?(Tối qua bạn có xem ti vi không?)
=> Yes , I did./ No, I didn't.(Có , tôi đã xem. / Không , tôi đã không xem)
d) Wh-question (Câu hỏi Wh-)
[ Wh-word + did + subject + V(bare-inf)...? ]
Ex:
What did they buy in the bookstore?(Họ đã mua gì trong hiệu sách?)
Where did he go last night?(Anh ấy đã đi đâu tối qua?)
Dấu hiệu : yesterday(hôm qua) , last week/month/year...(tuần/ tháng/ năm... trước), ago(cách đây) , in + 1 năm trong quá khứ...
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
I. Vocabulary: choose the option A, B, C or D that best fits each blank.
1. The ________ temperature of human is 37oC.
A. high B. low C. normal D. abnormal 
2. I want to know your weight, so please get on the ________.
A. rulers B. scales C. tables D. rooms
3. Yesterday John didn’t come to class. He was ________.
A. present B. normal C. cold D. absent
4. “I need to know your size, 

File đính kèm:

  • docBai_tap.doc