Bài tập ôn tập nghỉ dịch môn Toán Lớp 1 - Đợt 2
Bài 24: Số bé nhất có một chữ số là:
A.1 B. 0 C. 2
Bài 25: Số bé nhất trong các số 2, 9, 3, 5 là :
A. 9 B. 5 C .2
Bài 26: Số lớn nhất có một chữ số là:
A. 0 B. 1 C. 9
Bài 27: Số lớn nhất trong các số 0, 8, 10, 7 là :
A. 0 B. 10 C. 8
Bài 28: Số bé nhất trong các số 9, 10, 0, 7 là :
A. 7 B. 0 C. 10
CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ HỌC SINH ÔN BÀI TẠI NHÀ TRONG THỜI GIAN NGHỈ HỌC ĐỂ PHÒNG DỊCH COVID – 19, ĐỢT 2 ÔN TẬP MÔN TOÁN LỚP 1 Trắc nghiệm Khoanh tròn vào đáp án đúng: Bài 1: 15 + 0 = ? 15 B. 16 C. 17 Bài 2: 19 – 4 = ? A. 13 B. 14 C. 15 Bài 3 : 17 + 2 = ? A. 17 B. 18 C. 19 Bài 4: 5 - 2 + 1 = ? A. 5 B. 4 C. 7 Bài 5: 17 – 2 = ? 15 B. 13 C. 14 Bài 6: 5 + 3 - 2 = ? A. 6 B. 7 C. 8 Bài 7: 1 + 9 - 7 = ? A. 10 B. 8 C. 3 Bài 8 : 17 – 7 + 5 = ? 14 B. 15 C. 16 Bài 9 : 4 + 12 - 2 = ? A. 10 B. 11 C. 14 Bài 10 : 10 – 7 + 2 = ? A. 5 B. 6 C. 7 Bài 11: Liền sau số 4 là số: A. 5 B. 7 C. 8 Bài 12: Liền sau số 15 là số: A. 14 B. 15 C. 16 Bài 13: Liền sau số 10 là số: A. 13 B. 12 C. 11 Bài 14: Liền trước số 7 là số: A. 5 B. 6 C. 7 Bài 15: Liền trước số 14 là số: A. 13 B. 15 C. 17 Bài 16: Liền trước số 20 là số: A. 15 B. 17 C. 19 Bài 17 : - 3 = 5 A. 7 B. 8 C. 9 Bài 18 : 6 + = 9 A. 1 B. 2 C. 3 Bài 19 : 9 - = 9 A. 9 B. 0 C. 1 Bài 20 : 3 + 4.. 4 + 3 A. > B. < C. = Bài 21 : 13 + 2.. 11 + 3 A. > B. < C. = Bài 22 : 19 - 4.. 6 + 12 A. > B. < C. = Bài 23: 9 – 3 ..... 0 + 4 . A. > B. < C. = Bài 24: Số bé nhất có một chữ số là: A.1 B. 0 C. 2 Bài 25: Số bé nhất trong các số 2, 9, 3, 5 là : A. 9 B. 5 C .2 Bài 26: Số lớn nhất có một chữ số là: A. 0 B. 1 C. 9 Bài 27: Số lớn nhất trong các số 0, 8, 10, 7 là : A. 0 B. 10 C. 8 Bài 28: Số bé nhất trong các số 9, 10, 0, 7 là : A. 7 B. 0 C. 10 Bài 29 : Hình vẽ bên cóhình tam giác: A. 2 B. 3 C .4 Bài 30: Hình vẽ bên có hình tròn là: A. 1 hình tròn B. 2 hình tròn C. 3 hình tròn Bài 31 : Hình vẽ bên có .. hình tam giác: A. 2 B. 3 C. 4 Bài 32 : Hình vẽ bên có .. hìnhvuông: A. 1 B. 2 C. 3 Bài 33: Hình vẽ bên có ......... hình tam giác 7 8 9 Bài 34: Hình vẽ bên có ......... hình tam giác 5 6 7 Bài 35: Hình vẽ bên có ......... hình vuông 1 2 3 Bài 36: Số lớn nhất có hai chữ số có trong dãy số sau 12,13,20,17. 13 B. 17 C. 20 Bài 37: Số bé nhất có hai chữ số. 13 B. 17 C. 10 Bài 38: Số bé nhất có một chữ số. A.0 B. 1 C. 2 Bài 39: 19 - = 19 A. 0 B. 1 C. 2 Bài 40 : - 3 = 5 A. 17 B. 18 C. 19 B. TỰ LUẬN A. Thực hiện các phép tính cộng, trừ Bài 1:Tính 7 9 7 2 + + + + 3 1 2 6 ........ ...... ...... ........ 10 9 9 6 - - - - 2 6 9 1 ........ ...... ...... ........ Bài 2: Tính 12 14 10 11 + + + + 3 4 2 3 ........ ...... ...... ........ 14 15 19 16 - - - - 1 4 4 2 ........ ...... ...... ........ Bài 3: Tính 15 10 11 15 + + + + 3 4 7 2 ........ ...... ...... ........ 18 12 17 10 - - - - 5 1 6 2 ........ ...... ...... ........ Bài 4: Tính 1 + 4 = . 8 – 2 =. 5 + 5 = . 8 + 1 = . 2 + 7 =. 6 – 4 = . 9 – 1 = . 3 + 4 =. 5 – 1 = . Bài 5: Tính 11 + 4 = . 18 – 2 =. 15 – 4 = . 18 + 1 = . 12 + 7 =. 16 – 4 = . 12 + 1 = . 13 + 4 =. 15 – 3 = . Bài 6: Tính 10 + 0 = . 8 – 0 =. 5 – 5 = . 18 + 0 = . 0 + 7 =. 6 – 0 = . 11 + 0 = . 0 + 8 =. 9 + 0 =. Bài 7: Tính 5 + 2 – 3 = 10 – 4 + 1 = . 1 + 5 – 3 = 5 – 5 + 2 = . 0 + 8 – 1 = 9 – 6 + 2 = . Bài 8: Tính 15 + 2 – 3 = 12 + 2 + 1 = . 11 + 5 – 3 = 13+ 5 + 0 = . 10 + 8 – 5 = 19 – 6 + 2 = . Bài 9: Tính 17 + 2 – 6 = 10 + 2 + 5 = . 18 + 0 – 7 = 17+ 1 + 0 = . 12 + 5 – 1 = 14 + 4 + 1 = . Bài 10: Tính 11 + 4 –3 = 15 + 2 + 0 = . 15 +3 – 7 = 14 + 4 + 1 = . 16 + 3 – 5 = 17 + 2 + 0 = . Sắp xếp các số Bài 1. Viết các số 8, 19, 20, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 2. Viết các số 9, 13, 12, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 3. Viết các số 14, 19, 2, 6, 0 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 4. Viết các số 8, 13, 5, 20, 11, theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 5. Viết các số 11, 13, 9, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 6. Viết các số 8, 17, 19, 20, 14 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 7. Viết các số 7, 10, 20, 6, 16 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 8. Viết các số 20, 13, 19, 12, 15 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 9. Viết các số 12, 15, 9, 6, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 10. Viết các số 8, 3, 20, 5, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 11. Viết các số 12, 9, 2, 15, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Khoanh tròn vào số Bài 1. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 1 ; 7 ; 2 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 2. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 17 ; 12 ; 19 ; 15 13 ; 18 ; 14 ; 16 ; 20 Bài 3. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 4 ; 7 ; 8 ; 6 ; 5 2 ; 7 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 4. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 7 ; 12 ; 19 ; 15 11 ; 8 ; 14 ; 19 ; 20 Bài 5. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 17 ; 11 ; 19 ; 14 10 ; 15 ; 14 ; 13 ; 18 Bài 6. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 12 ; 7 ; 16 ; 9 ; 15 2 ; 18 ; 4 ; 16 ; 20 Bài 7. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 8 ; 7 ; 2 ; 9 ; 0 13 ; 0 ; 10 ; 11 ; 20 Bài 8. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 11 ; 16 ; 10 ; 20 ; 15 12 ; 20 ; 14 ; 16 ; 19 Bài 9. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 0 ; 7 ; 1 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 1 ; 6 ; 0 Bài 10. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 20 ; 1 7 ; 12 ; 19 ; 13 10 ; 8 ; 12 ; 18 ; 20 Điền dấu và số Bài 1: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống: 9 5 5 5 4 6 8 10 8 6 8 8 6 17 17 9 5 15 Bài 2: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống: 6 5 4 3 + 5 9 10 – 5 6 8 – 4 5 8 6 8 7 + 0 2 + 7 10 8 3 + 5 Bài 3: Điền dấu >,<,= thích hợp vào ô trống: 8 + 0 9 – 3 5 + 4 19 – 2 2 + 10 1 + 8 9 – 4 8 – 1 3 + 7 10 – 10 4 + 3 15 +3 Bài 4: Số ? 4 + 3 < 9 + < 10 4 + < 8 19 – 4 < 10 – < 6 9 – < 4 Bài 5: Số ? 11 + 6 > 2 + > 7 4 + > 9 6 – 3 > 0 + > 6 9 – > 8 Bài 6: Số ? 13 + 5 = 3 + = 7 19 – = 16 4 + 3 = 9 + < 10 4 + = 10 Bài 7: Số ? a) + 3 = 9 – 2 = 6 – 3 = 5 b) + 5 = 10 – 0 = 7 + 0 = 8 Bài 8: Số? 10 – 3 + 5 0 + 6 < – 2 13 + 4 + 2 7 – 5 < + 2 Bài 9: Số ? 3 a. + 4 - 2 9 b. - 6 + 5 Bài 10: Số ? 3 a. - 7 + 6 - 2 + 3 8 b. - 2 - 2 + 5 + 1 D. TOÁN HÌNH a. Có hình tam giác. b. Có hình tam giác. c. Có .hình tam giác d. Có hình tam giác. Có .hình vuông. 100 e. Có hình tam giác.; g .Có ....hình tam giác Có.....hình vuông Có hình vuông. 100 h. Có .. hình tam giác. i. Có ............. hình tam giác Có . hình vuông. và ............. hình vuông. 8 l. Có .hình vuông; m. Có . hình tam giác. Có hình tam giác Giải toán Bài 1: Viết phép tính thích hợp a) b) c) Có : 6 quả cam Thêm: 4 quả cam Có tất cả: ........quả cam ? d) Có : 10 viên bi Cho : 3 viên bi Còn lại: .........viên bi ? e) a) Có : 7 quả Thêm : 3 quả Có tất cả: .......... quả? b) Có : 9 con chim Bay đi : 4 con chim Còn : .......... con chim? Có : 17 con chim Bay đi : 4 con chim Còn lại : .......... con chim? g) Có: 16 quả Thêm : 3 quả Có tất cả: .......... quả? h) Có : 15 con tem Mua thêm: 4 con tem Tất cả có : .... con tem ? i) Có : 14 máy bay Bay đi: 4 máy bay Còn lại: ..... máy bay ? k) Có : 18 cái kẹo Đã ăn : 4 cái kẹo Còn lại : ..... cái kẹo ? l) Có : 12 xe máy Đã bán: 2 xe máy Còn lại: ..... xe máy?
File đính kèm:
- bai_tap_on_tap_nghi_dich_mon_toan_lop_1_dot_2.docx