Bài tập ôn tập môn Toán học Lớp 1

5 + 0 = 4 + 0 = 3 + 0 = 2 + 0 = 1 + 0 =

5 + 1 = 4 + 1 = 3 + 1 = 2 + 1 = 1 + 1 =

5 + 2 = 4 + 2 = 3 + 2 = 2 + 2 = 1 + 2 =

5 + 3 = 4 + 3 = 3 + 3 = 2 + 3 = 1 + 3 =

5 + 4 = 4 + 4 = 3 + 4 = 2 + 4 = 1 + 4 =

5 + 5 = 4 + 5 = 3 + 5 = 2 + 5 = 1+ 5 =

 4 + 6 = 3 + 6 = 2 + 6 = 1 + 6 =

 3 + 7 = 2 + 7 = 1 + 7 =

 2 + 8 = 1 + 8 =

 1 + 9 =

 

docx3 trang | Chia sẻ: hatranv1 | Lượt xem: 417 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập ôn tập môn Toán học Lớp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NỘI DUNG ÔN TẬP
LỚP 1B21
MÔN TOÁN: 
Học sinh ôn lại các nội dung sau:
Đếm, đọc, viết thành thạo các số từ 0 đến 20, từ 20 về 0.
Đọc, viết thành thạo các số tròn chục.
Học thuộc bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10.
Làm thành thạo các phép cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20, các phép cộng, trừ các số tròn chục.
So sánh các số trong phạm vi 20.
Ôn lại cách giải các bài toán có lời văn đã học.
Nhận biết và làm kí hiệu các hình: hình tròn, hình tam giác, hình vuông, hình chữ nhật.
Vẽ câc đoạn thẳng có độ dài cho trước: 1cm, 2cm, 3cm, 4cm, 5cm.
Hoàn thành các phiếu bài tập.
 PHIẾU HỌC TẬP SỐ 1
10 + 0 = 
9 + 0 =
8 + 0 =
7 + 0 =
6 + 0 =
10 + 1 =
9 + 1 =
8 + 1 =
7 + 1 =
6 + 1 =
10 + 2 =
8 + 2 =
7 + 2 =
6 + 2 =
10 + 3 =
7 + 3 =
6 + 3 =
10 + 4 =
6 + 4 =
10 + 5 =
10 + 6 =
10 + 7 =
10 + 8 =
10 + 9 =
5 + 0 =
4 + 0 =
3 + 0 =
2 + 0 =
1 + 0 =
5 + 1 =
4 + 1 =
3 + 1 =
2 + 1 =
1 + 1 =
5 + 2 =
4 + 2 =
3 + 2 =
2 + 2 =
1 + 2 =
5 + 3 =
4 + 3 =
3 + 3 =
2 + 3 =
1 + 3 =
5 + 4 =
4 + 4 =
3 + 4 =
2 + 4 =
1 + 4 =
5 + 5 =
4 + 5 =
3 + 5 =
2 + 5 =
1+ 5 =
4 + 6 =
3 + 6 =
2 + 6 =
1 + 6 =
3 + 7 =
2 + 7 =
1 + 7 =
2 + 8 =
1 + 8 =
1 + 9 =
15 + 0 =
14 + 0 =
13 + 0 =
12 + 0 =
11 + 0 =
15 + 1 =
14 + 1 =
13 + 1 =
12 + 1 =
11 + 1 =
15 + 2 =
14 + 2 =
13 + 2 =
12 + 2 =
11 + 2 =
15 + 3 =
14 + 3 =
13 + 3 =
12 + 3 =
11 + 3 =
15 + 4 =
14 + 4 =
13 + 4 =
12 + 4 =
11 + 4 =
14 + 5 =
13 + 5 =
12 + 5 =
11 + 5 =
13 + 6 =
12 + 6 = 
11 + 6 = 
12 + 7 =
11 + 7 =
11 + 8 =
 PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2
10 – 10 =
9 – 9 = 
8 – 8 =
7 – 7 =
6 - 6 =
10 – 9 = 
9 – 8 =
8 – 7 =
7 - 6 =
6 – 5 =
10 – 8 =
9 – 7 =
8 – 6 =
7 – 5 =
6 – 4 =
10 – 7 =
9 – 6 =
8 – 5 =
7 – 4 =
6 – 3 =
10 – 6 =
9 – 5 =
8 – 4 =
7 – 3 =
6 – 2 =
10 – 5 =
9 – 4 =
8 – 3 =
7 – 2 =
6 – 1 =
10 – 4 =
9 – 3 =
8 – 2 =
7 – 1 =
6 – 0 =
10 – 3 =
9 – 2 =
8 – 1 =
7 – 0 =
10 – 2 =
9 – 1 =
8 – 0 =
10 – 1 =
9 – 0 =
10 – 0 =
5 – 5 =
4 – 4 =
3 – 3 =
2 – 2 =
1 – 1 = 
5 – 4 =
4 – 3 =
3 – 2 =
2 – 1 =
1 – 0 = 
5 – 3 =
4 – 2 =
3 – 1 =
2 – 0 =
5 – 2 =
4 – 1 =
3 – 0 =
5 – 1 =
4 – 0 =
5 – 0 =
10 – 10 =
19 – 9 = 
18 – 8 =
17 – 7 =
16 - 6 =
10 – 9 = 
19 – 8 =
18 – 7 =
17 - 6 =
16 – 5 =
10 – 8 =
19 – 7 =
18 – 6 =
17 – 5 =
16 – 4 =
10 – 7 =
19 – 6 =
18 – 5 =
17 – 4 =
16 – 3 =
10 – 6 =
19 – 5 =
18 – 4 =
17 – 3 =
16 – 2 =
10 – 5 =
19 – 4 =
18 – 3 =
17 – 2 =
16 – 1 =
10 – 4 =
19 – 3 =
18 – 2 =
17 – 1 =
16 – 0 =
10 – 3 =
19 – 2 =
18 – 1 =
17 – 0 =
10 – 2 =
19 – 1 =
18 – 0 =
10 – 1 =
19 – 0 =
10 – 0 =
15 – 5 =
14 – 4 =
13 – 3 =
12 – 2 =
11 – 1 = 
15 – 4 =
14 – 3 =
13 – 2 =
12 – 1 =
11 – 0 = 
15 – 3 =
14 – 2 =
13 – 1 =
12 – 0 =
15 – 2 =
14 – 1 =
13 – 0 =
15 – 1 =
14 – 0 =
15 – 0 =

File đính kèm:

  • docxbao_tap_on_tap_mon_toan_lop_1.docx
Giáo án liên quan