500 Bài toán bất đẳng thức chọn lọc - Cao Minh Quang
318. Cho a b c d , , , là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện
3 4 8 (a b c d abc bcd cda dab + + + + + + + = ) ( ) .
Chứng minh rằng
ab ac bc ad bd cd + + + + + ≤ 2 .
319. Cho x y z , , là các số thực thỏa mãn ñiều kiện x y z y z x z x y 2 2 2 ≤ + ≤ + ≤ + , , . Hãy
tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z .
Serbia and Montenegro, 2002
320. Cho a b c , , là các số thực dương và n k , là các số tự nhiên. Chứng minh rằng
n k n k n k
k k k
n n n
a b c
a b c
b c a
+ + +
+ + ≥ + + .
321. [ R. Sanojevic ] Cho a b c , , là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện abc =1. Chứng
minh rằng
1 1 1
2
1 1 1 1 1 1
2 2 2
b c a
a b c
+ + ≥
+ + + + + +
.
Serbia and Montenegro, 2004
322. Cho x y z , , là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện x y z + + =1. Chứng minh rằng
xy yz zx x y y z z x xyz + + ≥ + + + 4 5 ( 2 2 2 2 2 2) .
35
323. Cho x y z , , là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện x y z + + =1. Chứng minh rằng
2 2 2
9 4
x y z
y z z x x y
+ + ≥
+ + +
.
Serbia and Montenegro, 2006
324. Chứng minh rằng
44 0 0 0 0 0 0 0 tan1 tan 2 .t an44 t an22 30' tan1 tan 2 . t an44 < < + + + 44 1 ( ).
325. Cho a b c d e f , , , , , là các số thực dương. Chứng minh rằng
ab cd ef (a c e b d f )( )
a b c d e f a b c d e f
+ + + +
+ + ≤
+ + + + + + + +
.
Yugolavia, 1985
−+ + + ≥ + + + . Saint Petersburg, 2000 188. Cho [ ]1 6,..., 0,1x x ∈ . Chứng minh rằng 33 3 61 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 2 3 6 3 4 1 1 2 5 3 ... ... 5 ... 5 ... 5 5 xx x x x x x x x x x x + + + ≤ + + + + + + + + + + + + . Ukraine, 1999 189. Cho 1 2, ,..., 0na a a > . Chứng minh rằng ( )( ) ( ) ( )( ) ( )3 3 3 2 2 21 2 1 2 2 3 11 1 ... 1 1 1 ... 1n na a a a a a a a a+ + + ≥ + + + . Czech – Slovak – Polish Match 2001 190. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 3 3 . 1 . 1 . 1 1a b c b c a c a b+ − + + − + + − ≤ . Japan, 2005 191. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) 2 1 1 1a b c a b c b c a a b c + + ≥ + + + + . Iran, 2005 192. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 3 1 1 1 1 a b c d a b c d abcd + + + + + + ≥ . Austria, 2005 193. Cho [ ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng 2 1 1 1 a b c bc ca ab + + ≤ + + + . Poland, 2005 194. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 1 3 a b b c c a+ + ≤ . Bosnia and Hercegovina, 2005 195. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 23 1 1 12 1 1 1 b c a a b c a b c a b c + + + + + ≥ + + − − − . Germany, 2005 196. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )22 2 2 4 a ba b c a b c b c a a b c − + + ≥ + + + + + . Balkan, 2005 197. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 8abc = . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( ) 2 2 2 3 3 3 3 3 3 4 31 1 1 1 1 1 a b c a b b c c a + + ≥ + + + + + + . APMO, 2005 198. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 2 2 2 12 2 2 a b c a b c + + ≤ + + + . Baltic way, 2005 199. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz ≥ . Chứng minh rằng 5 2 5 2 5 2 5 2 2 5 2 2 5 2 3 0 x x y y z z x y z y z x z x y − − − + + ≥ + + + + + + . IMO, 2005 200. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 23 3 1 12 2 4 4 2 2 a b b a a b + + + + ≥ + + Belarusian, 2005 201. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1 1 1 1 a b c + + = . Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 1 8a b c− − − ≥ Croatia, 2005 202. Cho x là số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) 1 1 2 1 1 n n n x x x + −+ ≥ + . Russia, 2005 203. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc≥ . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 1a b b c c a + + ≤ + + + + + + . Romania, 2005 204. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 24 ( )( ) ( )( ) ( )( ) 3 1 1 1 1 1 1 4 a a a a b b c c a + + ≥ + + + + + + . Czech and Slovak, 2005 205. Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 1 3 ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 1 1 3 1 1 1a bc b ca c ab + + ≤ − + − + − + . China, 2005 206. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 21 1 1 3 ab c bc a ca b− + − + − ≤ . Republic of Srpska, 2005 207. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )3 2 a b c a b c b c c a a b + + ≥ + + + + + . Serbia and Montenegro, 2005 208. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 4 4 4 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 1 1 1 1 4 4 4ab bc ca + + ≤ − − − . Moldova, 2005 209. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng ( ) 3 3 1 33. 6 a b c abc abc + + + ≤ . Slovenia TST, 2005 210. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện , , 1a b c≥ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 12 9abc a b c + + + ≥ . 211. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xy xy yz yz zx zx+ + = . Chứng minh rằng 6 6 6 3 3 3 3 3 3 1 2 x y z x y y z z x + + ≥ + + + . 212. [ ðặng Thanh Hải ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng 3 3 sin sin 2 sin 3 2 x x x+ + < . 213. [ Ngô Văn Thái ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > . Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 25 ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 1 2 3 2 3 4 1 1 1 2 1 2 3 2 3 4 1 1 1 2 ... n n n n n n x x x x x x x x x x x x n x x x x x x x x x x x x − − + + + + + + + + ≥ + + + + . 214. [ Nguyễn Duy Liên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện [ ], , 1,2a b c∈ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 10a b c a b c + + + + ≤ . 215. [ Lê Thanh Hải ] Cho , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 4 a b c d a b c d b c d a abcd + + + + + + ≥ . 216. Cho [ ]0,2x∈ . Chứng minh rằng 3 3 44 3 3x x x x− + + ≤ . 217. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng 2 sin 15 10 2 cos 6x x+ − ≤ . 218. [ Trần Văn Hạnh ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 1x y z+ + = , 1n≥ . Chứng minh rằng ( )2 2 2 2 2 1 2 1 1 1 1 2 n n n n n nx y z x y z n + + + + ≥ − − − . 219. [ Kiều Phương Chi ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 2 3 2 3 2 3 2a b b c c a + + ≤ + + + + + + . 220. [ Vũ ðức Cảnh ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng minh rằng ( ) ( )1 11 1 1 1 4 3 2x y y x + + + + + ≥ + . 221. [ Ngô Văn Thái ] Cho ( ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 1 1 1 3 a b c a b c ≥ + − − − + + . 222. [ Nguyễn Văn Thông ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3 4 2 2 1 1 1 x y z x y z + + = + + + . Chứng minh rằng 3 4 2 9 1 8 x y z ≤ . 223. [ Nguyễn Bá Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )3 3 3 3 3 3 1 1 1 3 2 b c c a a b a b c a b c a b c + + + + + + + ≥ + + . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 26 224. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng ( )4416cos 3 768 2048cosx x+ + ≥ . 225. [ Lê Quốc Hán ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng ( ) ( ) 8 4 42 1 161 17 8 1 x x x + + ≤ ≤ + . 226. [ Nguyễn Lê Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3a b b c c a a b c a b b c c a a b c + + + + + + + ≤ + + + + + . 227. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương, 2n≥ . Chứng minh rằng 1 1 nn n n a b c n n b c c a a b n + + > − + + + − . 228. [ Trịnh Bằng Giang ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa ñiều kiện 1x y z+ + = , 2n≥ . Chứng minh rằng ( ) 11 n n n n n n x y y z z x n ++ + ≤ + . 229. [ Nguyễn Văn Ngọc ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )4 4 4316 3xyz x y z x y y z z x+ + ≤ + + + . 230. [ Nguyễn Bá ðang ] Cho , , , 6 2 x y z π π ∈ . Chứng minh rằng 2 sin sin sin sin sin sin 11 sin sin sin 2 x y y z z x z x y − − − + + ≤ − . 231. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = . Chứng minh rằng 2 2 2 3 3 3 3 x y z x y y z y z z x z x x y + + ≥ + + + + + + . 232. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 7 7 2 2 7 7 2 2 7 7 1 x y y z z x x y x y y z y z z x z x + + ≤ + + + + + + . 233. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 31 4 a b abc a bc b ca c ab + + ≤ + + + + . 234. [ Nguyễn Minh Phương ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2007x y z+ + = . Chứng minh rằng 20 20 20 9 11 11 11 3.669 x y z y z x + + ≥ . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 27 235. [ Phạm Thị Thanh Quỳnh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 3 3 3 2 2 2 5 5 5 3 3 3 b a c b a c a b c ab b bc c ca a − − − + + ≤ + + + + + . 236. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện , , 1x y z ≥− và 3 3 3 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . Chứng minh rằng 5 5 5 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . 237. [ Nguyễn ðễ ] Cho , , , sin sin sin 2α β γ α β γ∈ + + ≥ℝ . Chứng minh rằng cos cos cos 5α β γ+ + ≤ . 238. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 21 1 1 3 17 2 a b c b c c a a b + + + + + ≥ + + + . 239. [ ðỗ Thanh Hải ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyzt = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3 1 1 1 1 4 3x yz zt ty y xz zt tx z xt ty yx t xy yz zx + + + ≥ + + + + + + + + . 240. [ ðỗ Bá Chủ ] Cho 1 2 1 2, , ..., 0, ... ; , 1k ka a a a a a k k n> + + + ≥ ≥ . Chứng minh rằng 1 2 1 1 1 1 2 ... 1 ... n n n k n n n k a a a a a a+ + + + + + ≤ + + + . 241. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện abc a c b+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 3 10 1 1 1 3a b c − + ≤ + + + . Vietnam, 1999 242. [ ðặng Thanh Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2a b b c c a c a b c a b a b b c a c + + + + + ≥ + + + + + . 243. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 10 3 9 a b c abc+ + + ≥ . 244. [ Phan Hoàng Vinh ] Cho [ ]1 2, , ..., 0,1 , 2na a a n∈ ≥ . Chứng minh rằng 1 2 2 3 1 3 1 2 1 ... 1 ... 1 ... 1 ... 1 n n n n aa a n a a a a a a a a a − + + + ≤ − + + + . 245. [ ðào Mạnh Thắng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 2 2 2 2 2 2 a b b c c a a b c+ + ≥ . Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 28 ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 a b b c c a c a b a b c b c a + + ≥ + + + . 246. [ ðỗ Ngọc Ánh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 3 3 1 1 1 7291 1 1 512a b c + + + ≥ . 247. [ Trương Hoàng Hiếu ] Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 7 1 1 1 2 a b c b c a + + + + + ≤ + + + . 248. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương và 2 3 k ≥ . Chứng minh rằng 3 2 k k k k a b c b c c a a b + + ≥ + + + . 249. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y+ = . Chứng minh rằng 3 3 1 1 4 2 3 x y xy + ≥ + + . 250. [ Hồ Quang Vinh ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa ñiều kiện 2 2 4a b c d+ = + = . Chứng minh rằng 4 4 2ac bd cd+ + ≤ + . 251. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,x y z với { }max , ,x x y z= . Chứng minh rằng 331 1 1 2 2x y z y x x + + + + ≥ + + . 252. Cho a là số thực dương và , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 1xy yz zx+ + = . Chứng minh rằng ( )2 2 2 1 1 82 a a x y z − + ++ + ≥ . 253. [ Triệu Văn Hưng ] Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng log log log 33c a bb c aa b c abc+ + ≥ . 254. [ Phạm Văn Thuận ] Cho ,x y là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng minh rằng { } 3 3max , 4 xy x y+ ≤ . 255. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 6 3 6 3 3 3 3 3 3 1 18 a b c b c c a a b + + ≥ + + + . 256. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 29 3 2 xy yz zx z xy x yz y zx + + ≤ + + + . 257. [ Trần Tuấn Anh ] Cho x là các số thực không âm. Chứng minh rằng 2 2 9. 1 x x x + ≤ + + 258. Cho ,a b là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 0a b> ≥ . Chứng minh rằng ( )( )2 322 5 2 3 a a b b + ≥ − + . 259. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 4a b+ = . Chứng minh rằng 6 102 3 18a b a b + + + ≥ . 260. Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 55 5 52 2 2 3 3a b b c c a+ + + + + ≤ . 261. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )6 2 3432x y z xy z+ + ≥ . 262. Cho [ ]0,1a∈ . Chứng minh rằng 2 4 2 413. 9. 16a a a a− + + ≤ . 263. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 3 285612 2 2 2 5 5 5 5 625 a b c d b c d a + + + + ≥ . 264. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c d+ + + ≤ . Chứng minh rằng 41 1 1 1 1 1 1 11 1 1 1 9 a b b c c d d a + + + + + + + + ≥ . 265. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 16abcd ≥ . Chứng minh rằng 2 1 2 1 2 1 2 1 2401 16 a b c d b c c d d a a b + + + + + + + + ≥ . 266. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b+ ≤ . Chứng minh rằng 3 3 2 2 1 1 1 20 a b a b ab + + ≥ + . 267. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 81 2a b b c c a ab bc ca + + + + + ≥ + + + . 268. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( ) 55 5 52 2 2 3 6a b a c a b c b a b c a c b c+ + + + + + + + ≤ . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 30 269. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện ( )( ) ( )22 22 1 3 64a a b c c+ + + + = . Chứng minh rằng 3 4 5 1a b c ≤ . 270. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3 2 a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 13 3 3 343 a b b c c a + + + + + + ≥ . 271. Cho , , , , ,a b c m n p là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 31, 2 a b c m n p+ + ≤ + + ≤ . Chứng minh rằng 32 1 2 1 2 11 1 1 9 a m b n c p + + + + + + ≥ . 272. [ Phùng Văn Sự ] Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )22 2 227 3 3 3 4 3 3 3x y z xy yz zx+ + + ≥ + + . 273. [ Trần Anh ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9 2 2 a b c a b b c c a abc c ab a bc b ac + + + + + + + + ≥ + + + . 274. [ Lê Thanh Hải ] Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab= . Chứng minh rằng 3 3 1 1 1 a b b a + ≥ + + . 275. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 2x y z+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( )3 3 3 4 4 42 2x y z x y z+ + ≤ + + + . 276. [ Nguyễn Tất Thu ] Cho , ,a b c , α là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 21 1 1 3.2a b c ab bc ca α α α α + + + + + ≥ . 277. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )2 1a b b c c a a b c+ + + ≥ + + + . 278. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) 1 1 11 6x z yxyz x y z x y z z y x + + + + + + ≥ + + + . 279. [ ðàm Văn Nhỉ ] Cho [ ], , , 0,1a b c d ∈ . Chứng minh rằng 3 1 1 1 1 a b c d bcd cda dab abc + + + ≤ + + + + . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 31 280. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 8 8 8 2 2 22 2 2 2 2 2 1 12 a b c a b b c c a + + ≥ + + + . 281. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 1 1 127 84a b c b c a ab bc ca + + + + + ≥ . 282. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 1 1 1 1 1 16 1 a b c a b c + + ≤ + + + . Chứng minh rằng 1 1 1 1 10 10 10 12a b c a b c a b c + + ≤ + + + + + + . 283. [ Lê Văn Quang ] Cho , , , , ,a b c d e f là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc cd de ef+ + + + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 2cos 7 a b c d e f π + + + + + ≥ . 284. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 2 3 2 3 2 27 1 1 1 31 a b c a a b b c c + + ≤ + + + + + + . 285. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 23 3 x y z xy yz zx x xy y y yz z z zx x + + + + ≥ + + + + + + + + . 286. [ Walther Janous ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 4 3 3 1 3 13 3. . 4 4 ab ab a b a b + ++ + ≥ + + . 287. [ Trần Thị Thuận ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 1 1 1 3 1 1 1 1a b b c c a abc + + ≥ + + + + . 288. Cho , ,x y z là các số thực không âm. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( )23 3 3 2 2 28 9x y z x yz y zx z xy+ + ≥ + + + . 289. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 0x z y x z y y z z x x y − − − + + ≥ + + + . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 32 290. Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y+ = . Tìm giá trị nhỏ nhất của ( )x yx y+ . 291. [ Nguyễn Hữu Bằng ] Cho , ,a b c là ñộ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( ) 31 1 1 9 a b b c c a a b c a b c abc − − −+ + + + + ≥ . 292. [ Cao Minh Quang ] Cho 10 số thực không âm ( ), 1, 2,...,5i ia b i = thỏa mãn ñiều kiện ( )2 2 1 1, 2,...,5i ia b i+ = = và 2 2 21 2 5... 1a a a+ + + = . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 b b b b b a a a a a + + + + + + + + . 293. Cho , ,x y z là các số thực không âm. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )( )( ) 2 2 2 2x y y z z x xyz x y z y z x z x y + + + ≥ + + + + + + 294. [ Vedula N. Murty ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 231 3 4 a b b c c aa b c abc + + ++ + ≤ . 295. [ Cao Minh Quang ] Cho 1 2 1 2, ,..., 0, ... 2 , 3n nx x x x x x n n> + + + = ≥ . Chứng minh rằng ( ) 3 1 1 2 1 31 n n j j i ii j x n n x= = ≠ − ≥ + ∑∑ . 296. Cho hàm số [ ) ( ) 2002 1 : 1, , 2002 x dtf f x t t +∞ → = +∫ℝ . Chứng minh rằng với các số thực 1 2, ,..., 1nx x x ≥ , ta có ( ) ( ) ( )1 2 1 2... ...lnn n f x f x f x x x x n n + + + + + + ≤ . 297. Cho các số thực , ,a b c thỏa mãn ñiều kiện 0 3a b c≤ ≤ ≤ ≤ . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( )2 2 29 9 9 36a b a a c b b c c− − + − − + − − ≤ . 298. Cho các số thực 1 2, ,..., na a a . Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 23 1 2 1 2... ...n na a a a a a+ + + ≤ + + + . Nordic, 1990 299. Cho các số thực ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ thỏa mãn các ñiều kiện 1 2 ... 0nx x x+ + + ≥ và 2 2 2 1 2 ... 1nx x x+ + + = . ðặt { }1 2max , ,..., nM x x x= . Chứng minh rằng ( ) 1 1 M n n ≥ − . Nordic, 1995 300. Cho ( )1 2, ,..., 1na a a n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng 1 2 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... ... ... 1 1 1n n n n n a a a a a a a a a + + + ≥ + + + + + + + + + + . ðẳng thức xảy ra khi nào? Nordic, 1999 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 33 301. Tìm tất cả các số nguyên dương n sao cho với các số thực 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y , ta luôn có bất ñẳng thức 2 2 2 2 2 2 1 2 1 2 1 1 2 2... ... ...n n n nx x x y y y x y x y x y+ ≤ + + + + + + . Poland, 2002 302. Cho ( )1 2, ,..., 3nx x x n≥ là các số thực dương. Chứng minh rằng ít nhất một trong hai bất ñẳng thức sau là ñúng 1 11 2 1 2 , 2 2 n n i i i ii i i i x xn n x x x x= =+ + − − ≥ ≥ + +∑ ∑ . (ở ñây ta xem 1 1 2 2 0 1 1, , ,n n n nx x x x x x x x+ + − −= = = = ) Poland, 2002 303. Cho , ,a b c là các số thực. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 2 2 22 2 2 3 3 3a b b c c a a b b c c a+ + + + + ≥ + + + + + . Poland, 2004 304. Cho ,a b là các số thực dương và các số thực [ ] ( ), 0,1 , 1,2,..., 1i ix y i n n∈ = ≥ thỏa mãn các ñiều kiện 1
File đính kèm:
- 500_bdt.pdf