3000 từ vựng Tiếng anh thông dụng có phiên âm quốc tế

facility n /fə’sɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

factor n /'fæktə / nhân tố

fail v /feil/ sai, thất bại

faint adj /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

fair adj /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

unfair adj /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi

faith n /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithfully adv /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

fall v,n /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

false adj /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

familiar adj /fə’miliər/ thân thiết, quen thộc

famous adj /'feiməs/ nổi tiếng

fancy v,adj /’fænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

further adj /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

farming n /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

fashion n /'fæ∫ən/ mốt, thời trang

fast adj,adv /fa:st/ nhanh

fat adj,n /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

faucet n. (NAmE) /’fɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu.)

favour (BrE) (NAmE favor) n /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

favourite (NAmE favorite) adj,n /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

feather n /'feðə/ lông chim

 

doc33 trang | Chia sẻ: xuannguyen98 | Lượt xem: 492 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3000 từ vựng Tiếng anh thông dụng có phiên âm quốc tế, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
/’haɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
hill n /hil/ đồi
him pron /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
himself pron /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
hip n /hip/ hông
hire v,n /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
his det,pron /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
historical adj /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
history n /´histəri/ lịch sử, sử học
hit v,n /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hobby n /'hɒbi/ sở thích riêng
hold v,n /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
hole n /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
holiday n /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
hollow adj /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
holy adj /’hoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
home n,adv. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
homework n /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
honest adj /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
honestly adv /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
honour (BrE) (NAmE honor) n /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
hook n /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
hope v,n /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
horizontal adj /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
horn n /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
horror n /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
horse n /hɔrs/ ngựa
hospital n /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
host n,v /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
hot adj /hɒt/ nóng, nóng bức
hotel n /hou´tel/ khách sạn
hour n /'auз/ giờ
house n /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
housing n /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
household n,adj /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
how adv /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
however adv /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
huge adj /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
human adj,n /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
humorous adj /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
humour (BrE) (NAmE humor) n /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
hungry adj /'hΔŋgri/ đó
hunt v /hʌnt/ săn, đi săn
hunting n /'hʌntiɳ/ sự đi săn
hurry v,n /’hɜri , ‘hʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt v /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
husband n /´hʌzbənd/ người chồng
ice n /ais/ băng, nước đá
ice cream n. kem
idea n /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
ideal adj,n /aɪ’diəl, aɪ’dil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
ideally adv /aɪ’diəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
identify v /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
identity n /aɪ’dɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
if conj /if/ nếu, nếu như
ignore v /ig'nor)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
illegal adj /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
illegally adv /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
illness n /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
illustrate v /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
image n /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
imaginary adj /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
imagination n /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
imagine v /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
immediate adj /i'mijət/ lập tức, tức thì
immediately adv /i'mijətli/ ngay lập tức
immoral adj /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
impact n /’ɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
impatient adj /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
impatiently adv /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
implication n /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
imply v /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
import n,v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
importance n /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
important adj /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
importantly adv /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
unimportant adj /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
impose v /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
impossible adj /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
impress v /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
impression n /ɪm’prɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
impressive adj /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
improve v /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
improvement n /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
in prep,adv /in/ ở, tại, trong; vào
inability n /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
inch n /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
incident n /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
include v /in'klu/ bao gồm, tính cả
including prep /in´kluiη/ bao gồm, kể cả
income n /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
increase v,n /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
increasingly adv /in´kri:siηli/ tăng thêm
indeed adv /ɪn’did/ thật vậy, quả thật
independence n /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
independent adj /,indi'pendənt/ độc lập
independently adv /,indi'pendзntli/ độc lập
index n /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
indicate v /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
indication n /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
indirect adj /¸indi´rekt/ gián tiếp
indirectly adv /,indi'rektli/ gián tiếp
individual adj,n /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
indoors adv /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
indoor adj /´in¸dɔ:/ trong nhà
industrial adj /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
industry n /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
inevitable adj /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
inevitably adv /in’evitəbli/ chắc chắn
infect v /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
infection n /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
infectious adj /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
influence n,v /’ɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
inform v /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
informal adj /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
information n /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
ingredient n /in'griiәnt/ phần hợp thành, thành phần
initial adj,n /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
initially adv /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
initiative n /ɪ’nɪʃiətɪv , ɪ’nɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
injure v /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured adj /´indʒə/ bị tổn thương, bị xúc phạm
injury n /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink n /iηk/ mực
inner adj /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
innocent adj /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
(enquiry n /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
insect n /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
insert v /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
inside prep,adv,n,adj /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist (on) v /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
install v /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance n /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance ví dụ chẳng hạn
instead adv /in'sted/ để thay thế
instead of thay cho
institute n /’´institju:t/ viện, học viện
institution n /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction n /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument n /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
insult v,n /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting adj /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
insurance n /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
intelligence n /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent adj /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
intend v /in'tend/ ý định, có ý định
intended adj /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
intention n /in'tenʃn/ ý định, mục đích
interest n,v /’ɪntərest/ or /’ɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
interesting adj /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interior n,adj /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
internal adj /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
international adj /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
internet n /'intə,net/ liên mạng
interpret v /in'tз:prit/ giải thích
interpretation n /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
interrupt v /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
interruption n /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval n /’ɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
interview n,v /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into prep /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
introduce v /'intrədju:s/ giới thiệu
introduction n /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
invent v /in'vent/ phát minh, sáng chế
invention n /ɪn’vɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
invest v /in'vest/ đầu tư
investigate v /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
investigation n /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
investment n /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
invitation n /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
invite v /in'vait / mời
involve v /ɪn’vɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
involved in để hết tâm trí vào
involvement n /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron n,v /aɪən / sắt; bọc sắt
irritate v /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
irritating adj /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
irritated adj /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
island n /´ailənd/ hòn đảo
issue n,v /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it pron,det /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
its det /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
item n /'aitəm/ tin tức; khoản.,món..,tiết mục
itself pron /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
jacket n /'dʤækit/ áo vét
jam n /dʒæm/ mứt
January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
jealous adj /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
jeans n /dЗeins/ quần bò, quần zin
jelly n /´dʒeli/ thạch
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
job n /dʒɔb/ việc, việc làm
join v /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj,n /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly adv /’dʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
joke n,v /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist n /´dʒə:nəlist/ nhà báo
journey n /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy n /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge n,v /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) n /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
juice n /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
jump v,n /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
junior adj,n /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just adv /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
justice n /'dʤʌstis/ sự công bằng
justify v /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
justified adj /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
keen adj /ki:n/ sắc, bén
keen on say mê, ưa thích
keep v /ki:p/ giữ, giữ lại
key n,adj /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard n /'ki:bɔ/ bàn phím
kick v,n /kick/ đá; cú đá
kid n /kid/ con dê non
kill v /kil/ giết, tiêu diệt
killing n /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
kind n,adj /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly adv /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
unkind adj /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
kindness n /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
king n /kiɳ/ vua, quốc vương
kiss v,n /kis/ hôn, cái hôn
kitchen n /´kitʃin/ bếp
kilometre n /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
knee n /ni:/ đầu gối
knife n /naif/ con dao
knit v /nit/ đan, thêu
knitted adj /nitid/ được đan, được thêu
knitting n /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
knock v,n /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
knot n /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know v /nou/ biết
unknown adj /'ʌn'noun/ không biết
well known adj /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge n /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
litre n /´li:tə/ lít
label n,v /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
laboratory, lab n /’læbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
labour (BrE) (NAmE labor) n /'leibз/ lao động; công việc
lack n,v /læk/ sự thiếu; thiếu
lacking adj /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
lady n /’leɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake n /leik/ hồ
lamp n /læmp/ đèn
land n,v /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
landscape n /'lændskeip/ phong cảnh
lane n /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language n /’læŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
large adj /laʒ/ rộng, lớn, to
largely adv /´laʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
last det,adv,n,v /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late adj,adv /leit/ trễ, muộn
later adv,adj /leɪtə(r)/ chậm hơn
latest adj,n /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter adj,n /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
laugh v,n /lɑ:f/ cười; tiếng cười
launch v,n /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law n /lo:/ luật
lawyer n /’lɔyər , ‘lɔɪər/ luật sư
lay v /lei/ xếp, đặt, bố trí
layer n /'leiə/ lớp
lazy adj /'leizi/ lười biếng
lead /li/ v,n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leading adj /´liiη/ lãnh đạo, dẫn đầu
leader n /´liə/ người lãnh đạo, lãnh tụ
leaf n /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
league n /li:g/ liên minh, liên hoàn
lean v /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
learn v / lə:n/ học, nghiên cứu
least det,pron,adv /li:st/ tối thiểu; ít nhất
at least ít ra, ít nhất, chí ít
leather n /'leðə/ da thuộc
leave v /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
leave out bỏ quên, bỏ sót
lecture n /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left adj,adv,n /left/ bên trái; về phía trái
leg n /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
legal adj /’ligəl/ hợp pháp
legally adv /'li:gзlizm/ hợp pháp
lemon n /´lemən/ quả chanh
lend v /lend/ cho vay, cho mượn
length n /leɳθ/ chiều dài, độ dài
less det,pron,adv /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson n /'lesn/ bài học
let v /lεt/ cho phép, để cho
letter n /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
level n,adj /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library n /'laibrəri/ thư viện
licence (BrE) (NAmE license) n /’laɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
license v /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid n /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie v,n /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life n /laif/ đời, sự sống
lift v,n /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light n,adj,v /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly adv /´laitli/ nhẹ nhàng
like prep,v,conj /laik/ giống như; thích; như
unlike prep,adj /ʌn´laik/ khác, không giống
likely adj,adv /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
unlikely adj /ʌn’laɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
limit n,v /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited adj /’lɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
line n /lain/ dây, đường, tuyến
link n,v /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip n /lip/ môi
liquid n,adj /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list n,v /list/ danh sách; ghi vào danh sách
listen (to) v /'lisn/ nghe, lắng nghe
literature n /’lɪtərətʃər/ văn chương, văn học
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít
little adj,det,pron,adv /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
a little det,pron. nhỏ, một ít
live adj,adv /liv/ sống, hoạt động
live v /liv/ sống
living adj /'liviŋ/ sống, đang sống
lively adj /'laivli/ sống, sinh động
load n,v /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
unload v /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
loan n /ləʊn/ sự vay mượn
local adj /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
locally adv /’loʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
locate v /loʊ’keɪt/ xác định vị trí, định vị
located adj /loʊ’keɪtid/ định vị
location n /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
lock v,n /lɔk/ khóa; khóa
logic n /'lɔdʤik/ lô gic
logical adj /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
lonely adj /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
long adj,adv /lɔɳ/ dài, xa; lâu
look v,n /luk/ nhìn; cái nhìn
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
look at nhìn, ngắm, xem
look for tìm kiếm
look forward to mong đợi cách hân hoan
loose adj /lu:s/ lỏng, không chặt
loosely adv /´lu:sli/ lỏng lẻo
lord n /lɔrd/ Chúa, vua
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
lose v /lu:z/ mất, thua, lạc
lost adj /lost/ thua, mất
loss n /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron,det,adv /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
loud adj,adv /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
loudly adv /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
love n,v /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely adj /’lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
lover n /´lʌvə/ người yêu, người tình
low adj,adv /lou/ thấp, bé, lùn
loyal adj /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
luck n /lʌk/ may mắn, vận may
lucky adj /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky adj /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
lump n /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch n /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
lung n /lʌη/ phổi
machine n /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
machinery n /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
mad adj /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
magazine n /,mægə'zi:n/ tạp chí
magic n,adj /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail n,v /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main adj /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly adv /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
maintain v /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major adj /’meɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority n /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
make v,n /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
make-up n /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
male adj,n /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
man n /mæn/ con người; đàn ông
manage v /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
management n /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager n /’mænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
manner n /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture v,n /,mænju'fæktʃə/ 
manufacturing n /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
manufacturer n /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
many det,pron /'meni/ nhiều
map n /mæp/ bản đồ
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march v,n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark n,v /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market n /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
marketing n /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
marriage n /’mærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry v /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
married adj /´mærid/ cưới, kết hôn
mass n,adj /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive adj /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
master n /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match n,v /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching adj /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
mate n,v /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
material n,adj /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
matter n,v /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum adj,n /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
may modal v /mei/ có thể, có lẽ
May n /mei/ tháng 5
maybe adv /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
mayor n /mɛə/ thị trưởng
me pron /mi:/ tôi, tao, tớ
meal n /mi:l/ bữa ăn
mean v /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
meaning n /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
means n /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
by means of bằng phương tiện
meanwhile adv /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
measure v,n /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement n /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
meat n /mi:t/ thịt
media n /´miiə/ phương tiện truyền thông đại chúng
medical adj /'medikə/ (thuộc) y học
medicine n /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
medium adj,n /'mijəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
meet v /mi:t/ gặp, gặp gỡ
meeting n /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
melt v /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
membe

File đính kèm:

  • doc3000_tu_vung_Tieng_Anh_thong_dung_co_phien_am_quoc_te.doc
Giáo án liên quan