Phân phối chương trình môn tiếng Anh lớp 6 THCS

Unit 1

BACK TO SCHOOL

 A. Friends (A1- 2)

 A (3 - 5)

 B. Names and addresses (B1 -2)

 B (4 - 5))

 B (6)

Unit 2

PERSONAL INFORMATION A. Telephone numbers (A1 -2)

 A (3 – 4)

 A (5)

 B. My birthday (B 1 -2)

 B (3 – 4)

 B (6 – 7)

Unit 3

AT HOME A. What a lovely home (A1)

 

doc15 trang | Chia sẻ: tuongvi | Lượt xem: 2210 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn tiếng Anh lớp 6 THCS, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS THỌ SƠN
XÂY DỰNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH 
MÔN TIẾNG ANH THCS 
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 THCS
Cả năm: 105 tiết
Học kỳ I: 54 tiết.
Học kỳ II: 51 tiết.
HỌC KỲ I
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
1
Hướng dẫn cách học
CHñ §Ò i : Personal information
2
Unit 1
GREETINGS
A.(1 - 4)
3
A.(5 - 7)
4
B.(1 - 4)
5
C.(1 - 2)
6
C.(3 - 4)
7
Unit 2
AT SCHOOL
A.(1 - 3)
8
B.(1, 3)
9
B.(4 - 5)
10
C.(1)
11
C. (2 - 3)
12
Unit 3
AT HOME
A.(1 - 2)
13
A.(3 - 4)
14
B.(1 - 2)
15
B.(3 - 5)
16
C.(1 - 2)
17
Grammar Practice
18
Written test 1
CHñ §Ò II: Education
19
Unit 4
BIG OR SMALL
A.(1 - 2)
20
A.(3 - 4)
21
B.(1 -5)
22
Test correction
23
Unit 4 (cont’)
C.(1 - 3)
24
C.(4 - 7)
25
Unit 5
THINGS I DO
A.(1 - 2)
26
A.(3 - 4)
27
A(5 - 6)
28
B.(1 - 3)
29
C.(1)
30
C.(2 - 3)
31
Grammar Practice
CHñ §Ò III: Community
32
Unit 6
PLACES
A.(1 - 3)
33
A.(4 - 6)
34
B.(1 - 3)
35
C.(1 - 2)
36
C.(3 - 4)
37
Written test 2
38
Unit 7
YOUR HOUSE
A.(1, 3, 5)
39
B.(1)
40
B.(2 - 3)
41
Test correction
42
Unit 7 (cont’)
C.(1)
Bỏ phần C( 2) trang 79
43
C.(3 - 4)
44
Unit 8
OUT AND ABOUT
A.(1 - 2)
45
A.(3 - 4, 6)
46
B.(1 - 2)
47
C.(1 - 2)
48
C.(3 - 5)
Bỏ 4 câu đầu C(3) trang 90
49
Grammar Practice
50
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
Revision
51
Revision
52
Revision
53
Test for the first term
54
Test correction
HỌC KỲ II
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
CHỦ §Ò IV: HEALTH
55
Unit 9
THE BODY
A.(1 - 2)
56
A.(3 - 4)
57
A.(5 - 7)
58
B.(1 - 3)
59
B.(4 - 5)
60
Unit 10
STAYING HEALTHY
A. (1 - 3)
61
A.(4 - 6)
62
B.(1 - 3)
63
B.(4 - 5)
64
C.(1 - 4)
65
Unit 11
WHAT DO YOU EAT?
A.(1)
66
A.(2)
67
A.(3 -4)
68
B.(1 - 2)
69
B.(3 - 5)
70
Grammar Practice
71
Written test 3
CHỦ §Ò V: Recreation
72
Unit 12
SPORTS AND PASTIMES
A.(1 - 2)
73
A.(3 - 5)
74
B.(1 - 5)
75
Test correction
76
Unit 12 (cont’)
C.(1- 4)
77
C.(5 - 6)
78
Unit 13
ACTIVITIES AND THE SEASONS
A (1)
79
A.(2 - 3)
80
A.(4 - 5)
81
B.(1)
82
B.(2)
83
Unit 14
MAKING PLANS
A.(1- 3)
84
A.(4 - 5)
85
B.(1 - 3)
86
B.(4 - 6)
87
C.(1 - 3)
88
Grammar Practice
89
Written test 4
CHỦ §Ò VI: PEOPLE AND PLACES
90
Unit 15
COUNTRIES
A.(1 - 3)
91
A.(4 - 6)
92
B.(1 - 4)
93
Test correction
94
Unit 15 (cont’)
C.(1 - 2)
95
C.(3)
96
Unit 16
MAN AND THE ENVIRONMENT
A.(1- 2)
97
A.(3)
Bỏ A(4 -5) – trang 168
98
B.(1)
99
B.(2, 4)
100
B.(5)
 Bỏ B(6) trang 172
101
Grammar Practice
102
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II
Revision
103
Revision
104
Test for the second term
105
Test correction
	 HIỆU TRƯỞNG
PHÊ DUYỆT
 Hoàng Tuyết Hương
Việt trì, ngày 18 tháng 9 năm 2014
TỔ TRƯỞNG
Đào Thị Thúy Anh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 THCS
Cả năm: 105 tiết.
Học kỳ I: 54 tiết.
 Học kỳ II: 51 tiết.
HỌC KỲ I
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
1
Ôn tập / Kiểm tra
Chñ ®Ò I: Personal information
2
Unit 1
BACK TO SCHOOL
A. Friends (A1- 2)
3
A (3 - 5)
4
B. Names and addresses (B1 -2)
5
B (4 - 5))
6
B (6)
7
Unit 2
PERSONAL INFORMATION
A. Telephone numbers (A1 -2)
8
A (3 – 4)
9
A (5)
10
B. My birthday (B 1 -2)
11
B (3 – 4)
12
B (6 – 7)
13
Unit 3
AT HOME
A. What a lovely home (A1)
14
A (2)
Bỏ phần A3 trang 31
15
B. Hoa’s family (1-2)
16
B (3 -4)
17
B (5)
18
Language focus 1
19
Written test 1
Chñ ®Ò II: Education
20
Unit 4
AT SCHOOL
A. Schedules (1 -2)
21
A (3 -4)
22
A (5 -6)
23
Test correction
24
Unit 4 (cont’)
B. The library (1 -2)
25
B (3 -4)
26
Unit 5
WORK AND PLAY
A. In class (1)
27
A (2)
28
A (4 -5)
29
B. It’s time for recess (1 -2)
30
B (3)
31
Unit 6
AFTER SCHOOL
A. What do you do? (1)
32
A (2)
33
A (3 -4)
34
B. Let’s go (1)
35
B (2)
36
B (3)
37
Language focus 2
38
Written test 2
Chñ ®Ò III: Community
39
Unit 7
THE WORLD OF WORK
A. A student’s work (1)
40
A (2)
41
A (3 -4)
42
Test correction
43
Unit 7
B. The worker (1 -2)
44
B (3 -4)
45
Unit 8
PLACES
A. Asking the way (1 -2)
46
A (3 -5)
47
B. At the post office (1)
48
B (2 -3)
49
B (4 -5)
50
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
Revision
51
Revision
52
Revision
53
Test for the first term
54
Test correction
HỌC KỲ II
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
Chñ ®Ò III: Community
55
Unit 9
AT HOME AND AWAY
A (1)
56
A (2)
57
A (3 -4)
58
B (1 -2)
59
B (3 -4)
60
Language focus 3
Chñ ®Ò IV: Health
61
Unit 10
HEALTH AND HYGIENE
A (1 -2)
62
A (3 -4)
63
B. (1)
64
B (2 -3)
65
B (4 -5)
66
Unit 11
KEEP FIT, STAY HEALTHY
A (1)
67
A (2 -3)
68
B (1)
69
B (4)
70
Revision
 Bỏ phần B3
trang 111
71
Written test 3
72
Unit 12
LET'S EAT
A (1 -2)
73
A(3(a) -4)
Bỏ phần 3(b) trang 116
74
Test correction
75
Unit 12 (cont’)
B (1)
76
B (2)
77
B (4)
78
Language focus 4
Chñ ®Ò V: Recreation
79
Unit 13
ACTIVITIES
A (1 -3)
80
A (4 -5)
81
B (1)
82
B (2)
83
B (3)
84
Unit14
FREETIME FUN
A (1)
85
A (2)
86
A (3)
87
B (1 -2)
88
B (3 -4)
89
Written test 4
90
Unit 15
GOING OUT
A (1)
91
A (2)
92
Test correction
93
Unit 15 (cont’)
B (1)
94
B (2- 3)
95
B (4)
Chñ ®Ò VI: The world around us
96
Unit 16
PEOPLE AND PLACES
A (1 -2)
97
A (3 -4)
98
B (1 -2)
99
B (4)
100
B (5)
101
Language focus 5
102
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II
Revision
103
Revision
104
Test for the second term
105
Test correction
	 HIỆU TRƯỞNG
PHÊ DUYỆT
 Hoàng Tuyết Hương
Việt trì, ngày 18 tháng 9 năm 2014
TỔ TRƯỞNG
Đào Thị Thúy Anh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 THCS
Cả năm: 105 tiết
Học kỳ I: 54 tiết.
Học kỳ II: 51 tiết.
HỌC KỲ I
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
 GHI CHÚ
1
Ôn tập / Kiểm tra
Chñ ®Ò I: Personal information
2
Unit 1
MY FRIENDS
Getting started & Listen and read
3
Speak & Listen
4
Read
5
Write
6
Language Focus
7
Unit 2
MAKING ARRANGEMENTS
Getting started & Listen and read
8
Speak & Listen
9
Read
10
Write
Bỏ phần 3 trang 24
11
Language Focus
12
Unit 3
AT HOME
Getting started & Listen and read
13
Speak
14
Listen
15
Read
16
Write
17
Language Focus
18
Revision
19
Written Test 1
Chñ ®Ò II: Education
20
Unit 4
OUR PAST
Getting started & Listen and read
21
Speak & Listen
22
Read
23
Test correction
24
Unit 4
(cont’)
Write
25
Language Focus
26
Unit 5
STUDY HABITS
Getting started & Listen and read
27
Speak & Listen
28
Read (1)
Tăng thời lượng cho tiết đọc (2 tiết)
29
Read (2)
30
Write
31
Language Focus
Bò phần 2 trang 52
32
Unit 6
THE YOUNG PIONEERS CLUB
Getting started & Listen and read
33
Speak & Listen
34
Read
Bỏ câu g trang 57
35
Write
36
Language Focus
37
Revision
38
Written Test 2
Chñ ®Ò III: Community
39
Unit 7
MY NEIGHBORHOOD
Getting started & Listen and read
40
Speak & Listen
41
Read
42
Test correction
43
Unit 7 (cont’)
Write
44
Language Focus
45
Unit 8
COUNTRY LIFE
AND CITY LIFE
Getting started & Listen and read
46
Speak & Listen
47
Read
48
Write
49
Language Focus
50
Ôn tập và kiểm tra
Revision
51
Revision
52
Revision
53
Test for the first term
54
Test correction
HỌC KỲ II
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
Chñ ®Ò IV: Health
55
Unit 9
A FIRST-AID COURSE
Getting started & Listen and read
56
Speak
57
Listen
58
Read
59
Write
60
Language Focus
61
Unit 10
RECYCLING
Getting started & Listen and read
62
Speak & Listen
63
Read
64
Write
65
Language Focus
Chñ ®Ò V: Recreation
66
Unit 11
TRAVELING AROUND VIET NAM
Getting started & Listen and read
67
Speak
68
Listen
69
Read
70
Write
71
Language Focus
72
Revision
73
Written Test 3
74
Unit 12
AVACATION ABROAD
Getting started & Listen and read
75
Speak
76
Listen
77
Read
78
Test correction
79
Unit 12
(cont’)
Write
80
Language Focus
81
Unit 13
FESTIVALS
Getting started & Listen and read
82
Speak
83
Listen
84
Read
85
Write
86
Language Focus
Chñ ®Ò VI: The world around us
87
Unit 14
WONDERS OF THE WORLD
Getting started & Listen and read
88
Speak & Listen
89
Read
90
Write
91
Language Focus
92
Revision
93
Written Test 4
94
Unit 15
COMPUTERS
Getting started & Listen and read
95
Speak
96
Listen ( Unit 16 )
Bỏ phần nghe bài 15
97
 Read
98
 Test correction
99
Unit 15
(cont’)
Write
100
Language Focus
101
Ôn tập và kiểm tra
Revision
102
Revision
103
Revision
104
Test for the second term
105
Test correction
	 HIỆU TRƯỞNG
PHÊ DUYỆT
 Hoàng Tuyết Hương
Việt trì, ngày 18 tháng 9 năm 2014
TỔ TRƯỞNG
Đào Thị Thúy Anh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 THCS
Cả năm:70 tiết.
 Học kỳ I: 36 tiết.
 Học kỳ II: 34 tiết.
HỌC KỲ I
TIẾT
chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
1
Ôn tập / Kiểm tra
Chñ ®Ò I:
Personal information
2
Unit 1
A VISIT FROM A PEN PAL
Getting started & Listen and read
3
Speak & Listen
4
Read
5
Write
6
Language Focus
7
Unit 2
CLOTHING
Getting started & Listen and read
8
Speak
9
Listen
10
Read
11
Write
12
Language Focus
13
Written test 1
14
Unit 3
A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
Getting started & Listen and read
15
Speak & Listen
16
Read
17
Test correction
18
Unit 3
(cont’)
Write
19
Language Focus
Chñ ®Ò II : Education
20
Unit 4
LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
Getting started & Listen and read
21
Speak
22
Listen
23
Read
24
Write
25
Language Focus
26
Written test 2
Chñ ®Ò III : Community
27
Unit 5
THE MEDIA
Getting started & Listen and read
28
Speak & Listen
29
Read
30
Test correction
31
Unit 5
(cont’)
Write
32
Language Focus
33
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
Revision
34
Revision
35
Test for the first term
36
Test correction
HỌC KỲ II
TIẾT
 chñ ®Ò - NéI DUNG d¹y
Nd ®iÒu chØnh
( gi¶m t¶i)
GHI CHÚ
Chñ ®Ò IV: Health
37
Unit 6
THE ENVIRONMENT
Getting started & Listen and read
38
Speak & Listen
39
Read
40
Write
41
Language Focus
42
Unit 7
SAVING ENERGY
Getting started & Listen and read
43
Speak & Listen
44
Read
45
Write
46
Language Focus
47
Written test 3
Chñ ®Ò V: Recreation
48
Unit 8
CELEBRATION
Getting started & Listen and read
49
Speak & Listen
50
Read
51
Test correction
52
Unit 8
(cont’)
Write
53
Language Focus
Chñ ®Ò VI: The world around us
54
Unit 9
NATURAL DISASTERS
Getting started & Listen and read
55
Speak & Listen
56
Read
57
Write
58
Language Focus
Bỏ BT 2,3,4 trang 81, 82
59
Written test 4
60
Unit 10
LIFE ON OTHER PLANETS
Getting started & Listen and read
61
Speak & Listen
 Bỏ speak (c) trang 85
62
Read
 Bỏ BT (a) trang 87
63
Test correction
64
Unit 10
(cont’)
Write
65
Language Focus
66
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
Revision
67
Revision
68
Revision
69
Test for the second term
70
Test correction
	 HIỆU TRƯỞNG
PHÊ DUYỆT
 Hoàng Tuyết Hương
Việt trì, ngày 18 tháng 9 năm 2014
TỔ TRƯỞNG
 Đào Thị Thúy Anh

File đính kèm:

  • docphan phoi chuong trinh 6 7 8 9.doc
Giáo án liên quan