Kế hoạch sử dụng thiết bị dạy học môn: tiếng Anh 6 năm học 2012 - 2013 - Trường THCS Hồ Sơn

UNIT 4: BIG OR SMALL? (A1,2) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 4: BIG OR SMALL? (A3,4) Tranh, Bảng phụ

UNIT 4: BIG OR SMALL? (B1,2,3,4,5) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 4: BIG OR SMALL? (C1,2,3) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 4: BIG OR SMALL? (C4,5,6,7) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 1 Không

UNIT 5: THINGS I DO (A1,2) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 5: THINGS I DO (A3,4) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 5: THINGS I DO (A5,6) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 5: THINGS I DO (B1,2,3) Tranh, Bảng phụ

UNIT 5: THINGS I DO (C1) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 5: THINGS I DO (C2,3) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

GRAMMAR PRACTICE Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ

UNIT 6: PLACES (A1,2,3) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 6: PLACES (A4,5,6) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 6: PLACES (B1,2,3) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 6: PLACES (C1,2) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

UNIT 6: PLACES (C3,4) Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6

 

doc5 trang | Chia sẻ: tuongvi | Lượt xem: 2481 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kế hoạch sử dụng thiết bị dạy học môn: tiếng Anh 6 năm học 2012 - 2013 - Trường THCS Hồ Sơn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS HỒ SƠN
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
Môn: Tiếng Anh 6 - Năm học 2012 - 2013
Tiết theo PPCT
Tên bài
TBDH cần có
 TBDH đã có
Cần bổ sung
Hướng dẫn sử dụng SGK, tài liệu học tập, phương pháp học tập bộ môn
Không
UNIT 1: GREETINGS (A1,2,3,4}
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 1: GREETINGS (A5,6,7,8)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 1: GREETINGS (B1,2,3,4,5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 1: GREETINGS (C1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 1: GREETINGS (C3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 2: AT SCHOOL (A1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 2: AT SCHOOL (B1,2,3,)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 2: AT SCHOOL (B4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 2: AT SCHOOL (C1)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 2: AT SCHOOL (C2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME(A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME(A3,4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME(B1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME(B3,4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME(C1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết số1
Không
Không
UNIT 4: BIG OR SMALL? (A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 4: BIG OR SMALL? (A3,4)
Tranh, Bảng phụ
Không
Tranh, Bảng phụ
UNIT 4: BIG OR SMALL? (B1,2,3,4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 4: BIG OR SMALL? (C1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 4: BIG OR SMALL? (C4,5,6,7)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 1
Không
Không
Không
UNIT 5: THINGS I DO (A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 5: THINGS I DO (A3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 5: THINGS I DO (A5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 5: THINGS I DO (B1,2,3)
Tranh, Bảng phụ
Không
Tranh, Bảng phụ
UNIT 5: THINGS I DO (C1)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 5: THINGS I DO (C2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
UNIT 6: PLACES (A1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 6: PLACES (A4,5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 6: PLACES (B1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 6: PLACES (C1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 6: PLACES (C3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
Ôn Tập
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết số 2
Không
Không
UNIT 7: YOUR HOUSE(A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 7: YOUR HOUSE(A3,4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 7: YOUR HOUSE(B1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 7: YOUR HOUSE(C1,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 7: YOUR HOUSE(C4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 2
Không
Không
Không
UNIT 8: OUT AND ABOUT(A1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 8: OUT AND ABOUT(A4,5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 8: OUT AND ABOUT(B1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 8: OUT AND ABOUT(C1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 8: OUT AND ABOUT(C3,4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Ôn Tập học kỳ I
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Ôn Tập học kỳ I
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra học kỳ I 
Không
Không
Chữa bài Kiểm tra học kỳ I
Không
Không
UNIT 9: THE BODY(A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 9: THE BODY(A3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 9: THE BODY(A5,6,7)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 9: THE BODY(B1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 9: THE BODY(B4,5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY(A1,2,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY(A3,4,6,7)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY(B4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY(B1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 10: STAYING HEALTHY(C1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?(A1)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?(A2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?(A4,5)
Bảng phụ
Không
Bảng phụ
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?(B1,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?(B2,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết số 3
Không
Không
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES(A1-5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES(B1-4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES(B5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES(C1-4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES(C5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 3
Không
Không
U13: ACTIVITIES & THE SEASONS(A1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U13: ACTIVITIES & THE SEASONS(A3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U13: ACTIVITIES & THE SEASONS(A4,5)
Tranh, Bảng phụ
Không
Tranh, Bảng phụ
U13: ACTIVITIES & THE SEASONS(B1)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U13: ACTIVITIES & THE SEASONS(B2)
Tranh, Bảng phụ
Không
Tranh, Bảng phụ
UNIT 14: MAKING PLANS(A1,2,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 14: MAKING PLANS(A4,5,6)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 14: MAKING PLANS(B1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 14: MAKING PLANS(B5,6,7)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 14: MAKING PLANS(C1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra 1 tiết số 4
Không
Không
UNIT 15: COUNTRIES(A1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 15: COUNTRIES(A5,6,7)
Tranh, Bảng phụ
Không
Tranh, Bảng phụ
UNIT 15: COUNTRIES(B1,2,3,4)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 15: COUNTRIES(C1,2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
UNIT 15: COUNTRIES(C3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
Chữa bài Kiểm tra 1 tiết số 4
Không
Không
U16: MAN & THE ENVIRONMENT(A1,3)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U16: MAN & THE ENVIRONMENT(A2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U16: MAN & THE ENVIRONMENT(B1)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U16: MAN & THE ENVIRONMENT(B2)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
U16: MAN & THE ENVIRONMENT(B4,5)
Đài, Băng, đĩa Tiếng Anh 6
Đài
Đĩa, băng Tiếng Anh 6
GRAMMAR PRACTICE
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Ôn Tập học kỳ II
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Ôn Tập học kỳ II
Tranh Ngữ pháp, Bảng phụ
Tranh Ngữ pháp
Bảng phụ
Kiểm tra học kỳ II 
Không
Không
Chữa bài Kiểm tra học kỳ II
Không
Không
Hồ Sơn, ngày 29 tháng 8 năm 2012
Giáo viên làm kế hoạch
Dương Tiến Dũng

File đính kèm:

  • docKe hoach_TBDH MonAnh 6_ D.Dung.doc