500 Động từ tiếng Anh cơ bản

89 compare so sánh

90 complain phàn nàn

91 complete hoàn toàn

92 concentrate tập trung

93 conclude kết luận

94 conduct hạnh kiểm

95 confirm xác nhận

96 connect liên kết

97 consider xem xét

98 consist gồm có

99 constitute cấu tạo

100 construct xây dựng

101 contact tiếp xúc

102 contain chứa

103 continue tiếp tục

104 contribute góp phần

105 control kiểm soát

106 convert đổi

107 Cook nấu ăn

108 cope đương đầu

109 cost giá cả

 

doc7 trang | Chia sẻ: xuannguyen98 | Lượt xem: 362 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 500 Động từ tiếng Anh cơ bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
abandon
bỏ
251
kiss
hôn
2
accept
chấp nhận
252
knock
đập
3
accompany
hộ tống
253
know
biết
4
account
trương mục
254
lack
tình trạng thiếu
5
accuse
tố cáo
255
Land
đất
6
achieve
hoàn thành
256
last
cuối cùng
7
acknowledge
công nhận
257
laugh
cười
8
acquire
Mua
258
launch
phóng
9
act
hành động
259
lay
nằm xuống
10
ADD
Thêm
260
lead
chì
11
address
địa chỉ
261
lean
gầy
12
admit
thừa nhận
262
learn
học hỏi
13
adopt
nhận nuôi
263
leave
rời khỏi
14
advise
khuyến cáo
264
LET
CHO
15
affect
có ảnh hưởng đến
265
Lie
nói dối
16
afford
đủ khả năng
266
lift
thang máy
17
agree
đồng ý
267
Light
ánh sáng
18
aim
mục tiêu
268
like
như
19
allow
cho phép
269
limit
giới hạn
20
alter
thay đổi
270
link
liên kết
21
analyse
phân tích
271
list
danh sách
22
announce
thông báo
272
listen
nghe
23
answer
câu trả lời
273
live
sống
24
appeal
kháng cáo
274
locate
định vị trí
25
appear
xuất hiện
275
lock
khóa
26
apply
ứng dụng
276
look
nhìn
27
appoint
bổ nhiệm
277
lose
mất
28
appreciate
đánh giá
278
love
yêu
29
approach
phương pháp tiếp cận
279
maintain
duy trì
30
approve
phê duyệt
280
make
Làm
31
argue
tranh luận
281
manage
quản lý
32
arise
nổi lên
282
Mark
dấu
33
arrange
sắp xếp
283
marry
kết hôn
34
arrest
bắt giữ
284
match
trận đấu
35
arrive
đến
285
matter
chất
36
ask
hỏi
286
mean
nghĩa là
37
assess
đánh giá
287
measure
Đo
38
assist
hỗ trợ
288
meet
gặp
39
associate
liên kết
289
mention
đề cập đến
40
assume
đảm đương
290
mind
nhớ
41
attach
đính kèm
291
Miss
hỏng
42
attack
tấn công
292
mix
Pha
43
attempt
thử
293
move
hành động
44
attend
đi học
294
name
Tên
45
attract
thu hút
295
need
cần
46
avoid
Tránh
296
nod
gật đầu
47
back
trở lại
297
note
chú ý
48
Base
căn cứ
298
notice
nhận thấy
49
Be
Là
299
observe
quan sát
50
bear
chịu
300
obtain
được
51
beat
đánh đập
301
occupy
chiếm
52
become
trở thành
302
occur
xảy ra
53
Begin
bắt đầu
303
offer
phục vụ
54
believe
Tin
304
open
mở
55
belong
thuộc về
305
operate
chạy
56
benefit
lợi ích
306
Order
trật tự
57
bind
buộc
307
organise
tổ chức
58
blame
khiển trách
308
owe
nợ
59
blow
thổi
309
own
Riêng
60
Born
Sinh
310
paint
Sơn
61
bother
làm phiền
311
pass
vượt qua
62
break
nghỉ
312
pay
trả
63
bring
đem lại
313
perform
thực hiện
64
build
xây dựng
314
permit
giấy phép
65
burn
đốt cháy
315
persuade
khuyên
66
buy
Mua
316
pick
nhặt
67
calculate
tính toán
317
place
Nơi
68
Call
gọi
318
plan
kế hoạch
69
care
chăm sóc
319
play
Chơi
70
carry
Mang
320
point
điểm
71
cast
Đúc
321
possess
Có
72
catch
Catch
322
pour
đổ vào
73
cause
nguyên nhân
323
predict
dự đoán
74
challenge
Thách
324
prefer
Thích
75
change
thay đổi
325
prepare
chuẩn bị
76
charge
Phí
326
present
hiện tại
77
check
kiểm tra
327
preserve
bảo tồn
78
choose
chọn
328
press
báo chí
79
claim
yêu cầu
329
prevent
Phòng ngừa
80
clean
sạch
330
proceed
tiến hành
81
clear
trong sáng
331
produce
sản xuất
82
climb
Leo
332
promise
hứa
83
close
gần
333
promote
khuyến khích
84
collect
sưu tầm
334
propose
đề xuất
85
combine
phối hợp
335
protect
bảo vệ
86
come
đến
336
prove
chứng minh
87
comment
chú thích
337
provide
cung cấp
88
commit
phạm
338
publish
xuất bản
89
compare
so sánh
339
pull
Kéo
90
complain
phàn nàn
340
purchase
Mua
91
complete
hoàn toàn
341
pursue
theo đuổi
92
concentrate
tập trung
342
push
đẩy
93
conclude
kết luận
343
put
đặt
94
conduct
hạnh kiểm
344
question
câu hỏi
95
confirm
xác nhận
345
quote
Quote
96
connect
liên kết
346
race
cuộc đua
97
consider
xem xét
347
raise
nâng cao
98
consist
gồm có
348
reach
đến
99
constitute
cấu tạo
349
read
đọc
100
construct
xây dựng
350
realise
thực hiện
101
contact
tiếp xúc
351
realize
thực hiện
102
contain
chứa
352
recall
triệu hồi
103
continue
tiếp tục
353
receive
nhận
104
contribute
góp phần
354
reckon
Tính
105
control
kiểm soát
355
recognise
công nhận
106
convert
đổi
356
recognize
công nhận
107
Cook
nấu ăn
357
recommend
giới thiệu
108
cope
đương đầu
358
record
kỷ lục
109
cost
giá cả
359
recover
lấy lại
110
count
đếm
360
reduce
giảm
111
cover
Che
361
refer
tham khảo
112
create
sáng tạo
362
reflect
suy nghĩ
113
Cross
Hội Chữ thập
363
refuse
từ chối
114
cry
Khóc
364
regard
Về vấn đề
115
cut
cắt
365
reject
từ chối
116
damage
tổn thất
366
relate
quan hệ
117
dance
nhảy
367
release
Phóng thích
118
deal
nhiều
368
rely
tin cậy
119
decide
quyết định
369
remain
còn lại
120
declare
Khai
370
remember
nhớ lại
121
defend
bảo vệ
371
remind
nhắc lại
122
define
định nghĩa
372
remove
tẩy
123
deliver
giao hàng
373
repeat
lặp lại
124
demand
nhu cầu
374
replace
thay thế
125
demonstrate
chứng minh
375
reply
đáp lại
126
deny
từ chối
376
report
báo cáo
127
depend
tùy theo
377
represent
đại diện
128
derive
lấy được
378
require
yêu cầu
129
describe
miêu tả
379
resolve
giải quyết
130
design
thiết kế
380
respond
trả lời
131
destroy
phá hủy
381
rest
còn lại
132
determine
xác định
382
restore
khôi phục
133
develop
phát triển
383
restrict
hạn chế
134
die
chết
384
result
kết quả
135
direct
trực tiếp
385
retain
giữ lại
136
disappear
biến mất
386
retire
về hưu
137
discover
khám phá
387
return
trở về
138
discuss
bàn luận
388
reveal
tiết lộ
139
dismiss
bỏ qua
389
review
xem lại
140
display
trưng bày
390
ride
đi chơi
141
distinguish
phân biệt
391
ring
Vòng
142
divide
Chia
392
rise
tăng lên
143
DO
Làm
393
roll
cuộn
144
dominate
thống trị
394
rule
nguyên tắc
145
draw
rút ra
395
run
chạy
146
dress
trang phục
396
save
tiết kiệm
147
drink
uống
397
say
Nói
148
drive
lái xe
398
score
số điểm
149
drop
bỏ
399
search
tìm kiếm
150
earn
kiếm được
400
secure
chắc chắn
151
eat
Ăn
401
see
thấy
152
elect
đắc cử
402
seek
tìm kiếm
153
emerge
hiện ra
403
seem
hình như
154
employ
sử dụng
404
select
lựa chọn
155
enable
cho phép
405
sell
Bán
156
encourage
khuyến khích
406
send
gởi
157
end
đầu
407
separate
riêng biệt
158
engage
Thuê
408
serve
phục vụ
159
enjoy
thưởng thức
409
Set
thiết
160
ensure
chắc chắn
410
settle
giải quyết
161
enter
Vào
411
shake
rung chuyển
162
escape
trốn thoát
412
share
phần
163
establish
thiết lập
413
shift
sự thay đổi
164
estimate
ước tính
414
shoot
bắn
165
examine
xem xét
415
shout
kêu la
166
exclude
loại trừ
416
show
hiển thị
167
exercise
tập thể dục
417
shut
Đóng
168
exist
tồn tại
418
sign
dấu
169
expand
phát triển
419
sing
Hát
170
expect
chờ đợi
420
sit
ngồi
171
experience
kinh nghiệm
421
sleep
ngủ
172
explain
giải thích
422
slip
trượt
173
explore
khám phá
423
smile
nụ cười
174
express
phát biểu
424
solve
giải quyết
175
extend
mở rộng
425
sort
loại
176
face
mặt
426
sound
âm thanh
177
fail
thất bại
427
speak
Nói
178
Fall
Rơi
428
specify
xác định
179
fear
sợ
429
spend
Tiêu
180
feature
đặc tính
430
spread
lan tràn
181
feed
Nuôi
431
stand
đứng
182
feel
cảm
432
stare
nhìn chằm chằm
183
fight
cuộc chiến đấu
433
start
bắt đầu
184
fill
lấp đầy
434
State
trạng thái
185
find
tìm thấy
435
stay
ở lại
186
finish
hoàn thành
436
steal
ăn cắp
187
fit
Phù hợp
437
step
bước đi
188
fix
sửa chữa
438
stick
gậy
189
fly
Bay
439
stop
dừng lại
190
focus
Tiêu điểm
440
stress
nhấn mạnh
191
follow
Theo
441
stretch
căng ra
192
force
lực lượng
442
strike
đình công
193
forget
Quên
443
struggle
cuộc tranh đấu
194
form
Hình thức
444
study
Nghiên cứu
195
gain
lợi
445
submit
đệ trình
196
gather
tụ họp
446
succeed
thành công
197
generate
phát ra
447
suffer
bị
198
get
được
448
suggest
đề nghị
199
give
Cho
449
suit
bộ đồ
200
glance
Nhìn thoáng qua
450
supply
cung cấp
201
go
Đi
451
support
ủng hộ
202
going
Đi
452
suppose
giả sử
203
Grant
Grant
453
surround
surround
204
grow
lớn lên
454
survive
sống sót
205
guess
phỏng đoán
455
suspect
nghi ngờ
206
hand
Tay
456
switch
công tắc
207
handle
xử lý
457
take
lấy
208
hang
Treo
458
talk
nói chuyện
209
happen
xảy ra
459
Teach
dạy
210
hate
Ghét
460
Tell
Nói
211
have
Có
461
tend
có xu hướng
212
head
đầu
462
test
thử
213
hear
Nghe
463
thank
cảm tạ
214
help
Giúp
464
think
Nghĩ
215
hide
giấu
465
threaten
hăm dọa
216
hit
Đánh
466
throw
Ném
217
hold
giữ
467
tie
Tie
218
Hope
hy vọng
468
touch
chạm
219
house
Nhà
469
train
xe lửa
220
hurt
Đau
470
transfer
chuyển nhượng
221
identify
Xác định
471
travel
đi du lịch
222
ignore
bỏ qua
472
treat
Đãi
223
illustrate
minh họa
473
trust
lòng tin
224
imagine
tưởng tượng
474
try
thử
225
implement
bổ sung
475
turn
Xoay
226
imply
nghĩa là
476
understand
hiểu
227
impose
áp đặt
477
undertake
đảm đương
228
improve
nâng cao
478
urge
thúc giục
229
include
Bao gồm
479
use
Dùng
230
incorporate
kết hợp
480
vary
khác nhau
231
increase
Tăng lên
481
view
Quang cảnh
232
indicate
chỉ
482
visit
lần
233
influence
ảnh hưởng
483
voice
tiếng nói
234
inform
Báo
484
vote
bỏ phiếu
235
insist
nhấn mạnh
485
wait
đợi
236
intend
có ý định
486
Wake
Wake
237
interpret
giải thích
487
walk
đi bộ
238
introduce
giới thiệu
488
want
muốn
239
invest
đầu tư
489
warn
cảnh báo
240
investigate
nghiên cứu
490
wash
rửa
241
invite
mời
491
watch
Xem
242
involve
Liên quan đến
492
wear
Dùng
243
issue
vấn đề
493
welcome
hoan nghênh
244
join
Ghép
494
win
thắng lợi
245
judge
thẩm phán
495
wish
muốn
246
jump
nhảy
496
withdraw
Rút
247
justify
biện hộ
497
wonder
ngạc nhiên
248
keep
giữ
498
work
làm việc
249
kick
Đá
499
worry
Lo
250
kill
giết
500
write
viết

File đính kèm:

  • doc500_dong_tu_tieng_Anh_co_ban.doc
Giáo án liên quan