3000 từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh

key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím

kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá

kid (n) /kid/ con dê non

kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt

killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam

pdf90 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 2164 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3000 từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhập 
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm 
increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm 
indeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật 
independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập 
independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập 
independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập 
index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị 
indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn 
indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp 
indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp 
individual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân 
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà 
indoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhà 
industrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ 
industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ 
inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, 
nghe 
inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn 
infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền 
infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc 
infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc 
infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm 
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động 
inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức 
informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức 
information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức 
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần 
initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) 
initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu 
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu 
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm 
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm 
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại 
 ink (n) /iηk/ mực 
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận 
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ 
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn) 
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng 
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào 
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội 
bộ 
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng 
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) 
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt 
for instance ví dụ chẳng hạn 
instead (adv) /in'sted/ để thay thế 
instead of thay cho 
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở 
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp 
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí 
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục 
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục 
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm 
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh 
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí 
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định 
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý 
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích 
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan 
tâm, làm chú ý 
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý 
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý 
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong 
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa 
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế 
internet (n) /'intə,net/ liên mạng 
interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích 
interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích 
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời 
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời 
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách 
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện 
riêng 
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong 
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu 
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu 
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế 
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế 
invest (v) /in'vest/ đầu tư 
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu 
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu 
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư 
invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời 
invite (v) /in'vait / mời 
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí 
involved in để hết tâm trí vào 
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt 
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức 
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức 
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết 
-ish suffix 
island (n) /´ailənd/ hòn đảo 
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra 
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó 
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó 
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục 
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó 
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét 
 jam (n) /dʒæm/ mứt 
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng 
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị 
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin 
jelly (n) /´dʒeli/ thạch 
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn 
 job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm 
 join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép 
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối 
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung 
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt 
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo 
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi 
 joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng 
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán 
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử 
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) 
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy 
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6 
junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn 
just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ 
justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng 
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ 
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng 
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén 
keen on say mê, ưa thích 
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) 
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím 
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá 
 kid (n) /kid/ con dê non 
 kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt 
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát 
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam 
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet 
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt 
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng 
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn 
kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt 
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương 
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn 
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp 
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet 
knee (n) /ni:/ đầu gối 
knife (n) /naif/ con dao 
 knit (v) /nit/ đan, thêu 
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu 
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim 
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh 
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm 
know (v) /nou/ biết 
unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết 
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến 
knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức 
 litre (n) /´li:tə/ lít 
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác 
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm 
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc 
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu 
lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô 
lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư 
lake (n) /leik/ hồ 
lamp (n) /læmp/ đèn 
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai 
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh 
lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) 
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to 
largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn 
last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, 
rốt hết; kéo dài 
late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn 
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn 
latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất 
latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây 
laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười 
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm 
 law (n) /lo:/ luật 
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư 
 lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí 
layer (n) /'leiə/ lớp 
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng 
lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn 
leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu 
leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ 
 leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...) 
league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn 
 lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào 
learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu 
least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất 
at least ít ra, ít nhất, chí ít 
leather (n) /'leðə/ da thuộc 
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại 
leave out bỏ quên, bỏ sót 
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện 
left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái 
 leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..) 
legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp 
legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp 
lemon (n) /´lemən/ quả chanh 
 lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn 
length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài 
less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn 
lesson (n) /'lesn/ bài học 
 let (v) /lεt/ cho phép, để cho 
letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự 
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
library (n) /'laibrəri/ thư viện 
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép 
license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép 
 lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) 
lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá 
 life (n) /laif/ đời, sự sống 
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên 
light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng 
lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng 
like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như 
unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống 
likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy 
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra 
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế 
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn 
 line (n) /lain/ dây, đường, tuyến 
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối 
 lip (n) /lip/ môi 
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững 
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách 
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe 
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học 
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít 
little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút 
a little det., pro(n) nhỏ, một ít 
live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động 
live (v) /liv/ sống 
living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống 
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động 
load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở 
unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng 
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn 
local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ 
locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ 
locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị 
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị 
location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị 
lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa 
logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic 
lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ 
long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu 
look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn 
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc 
look at nhìn, ngắm, xem 
look for tìm kiếm 
look forward to mong đợi cách hân hoan 
loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt 
loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo 
lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua 
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải 
 lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc 
lost (adj) /lost/ thua, mất 
 loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua 
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều 
loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) 
loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi 
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích 
lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên 
lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình 
low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn 
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên 
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may 
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc 
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh 
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý 
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu 
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa 
lung (n) /lʌη/ phổi 
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc 
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị 
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người 
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí 
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật 
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện 
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất 
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn 
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ 
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế 
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo 
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành 
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn 
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực 
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa 
man (n) /mæn/ con người; đàn ông 
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển 
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển 
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc 
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ 
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/ 
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo 
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất 
many det., pro(n) /'meni/ nhiều 
map (n) /mæp/ bản đồ 
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba 
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành 
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu 
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường 
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh 
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới 
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) 
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn 
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng 
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ 
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ 
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được 
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu 
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối 
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình 
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán 
matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng 
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ 
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ 
May (n) /mei/ tháng 5 
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ 
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng 
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ 
meal (n) /mi:l/ bữa ăn 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là 
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa 
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện 
by means of bằng phương tiện 
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy 
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường 
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo 
meat (n) /mi:t/ thịt 
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng 
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học 
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc 
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới 
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ 
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình 
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra 
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên 
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên 
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm 
in memory of sự tưởng nhớ 
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí 
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần 
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập 
menu (n) /'menju/ thực đơn 
mere (adj) /miə/ chỉ là 
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần 
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu 
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp 
metal (n) /'metl/ kim loại 
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức 
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét 
mid- combining form tiền tố: một nửa 
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa 
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa 
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm 
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ 
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa 
mile (n) /mail/ dặm (đo lường) 
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự 
milk (n) /milk/ sữa 
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam 
Ms Nguyệt Ca ENCI * Luyện thi tốt nghiệp & đại học * Phát âm từ A – Z * Kích thích phản xạ nghe - nói 
 *  
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met 
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm 
mine pro (n)(n) của tôi 
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng 
minimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu 
minister (n) /´ministə/ bộ trưởng 
ministry (n) /´ministri/ bộ 
minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng 
minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số 
minute (n) /'minit/ phút 
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương 
miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng 
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ 
missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc 
mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm 
mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm 
mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn 
mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn 
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp 
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động 
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động 
model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu 
modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến 
 mum (n) /mʌm/ mẹ 
moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát 
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2 
money (n) /'mʌni/ tiền

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_thong_dung.pdf
Giáo án liên quan